Từ vựng tiếng Anh về NGHỀ NGHIỆP
Occupations /ˌɒkjəˈpeɪʃən/ Nghề nghiệp
This author has yet to write their bio.Meanwhile lets just say that we are proud thieu nhi bai hat tieng anh contributed a whooping 260 entries.
Occupations /ˌɒkjəˈpeɪʃən/ Nghề nghiệp
bed /bed/ giường chest /tʃest/ rương, hòm, tủ curtain /ˈkɜːtən/ rèm, màn drawer /drɔːr/ ngăn kéo stool /stuːl/ ghế đẩu bookcase tủ sách shelf /ʃelf/ kệ, ngăn, giá (để đặt nhiều thứ lên) table /ˈteɪbl/ bàn chair /tʃeər/ ghế carpet /ˈkɑːpɪt/ tấm thảm cupboard /ˈkʌbəd/ bộ giá đỡ có một hoặc các cửa tại phía […]
bath toys đồ chơi lúc tắm (cho em bé) brush /brʌʃ/ cái chải comb /kəʊm/ cái lược cotton balls bông gòn curling iron kẹp uốn tóc dental floss chỉ nha khoa electric razor dao cạo râu điện first aid kit bộ dụng cụ sơ cứu hair dryer máy sấy tóc
1. cabinet /ˈkæbɪnət/ tủ có ngăn 2. fridge/refrigerator tủ lạnh 3. chopstick /ˈtʃɑːpstɪk/ đũa 4. china /ˈtʃaɪnə/ đồ sứ 5. food container hộp chứa thức ăn 6. sauce pan chảo 7. bowl /bəʊl/ chén/tô 8. cook /kʊk/ đầu bếp 9. toque /touk/ nón đầu bếp
1. sherbet /’ʃə:bət/ kẹo có vị chua 2. lollipop /’lɔlipɔp/ kẹo que 3. beans /biːn/ kẹo hình hạt đậu 4. fruit drops kẹo trái cây 5. hard candy kẹo cứng 6. a bar of candies một thanh kẹo 7. minty candies kẹo the
1. dining table bàn ăn 2. dining chair ghế ăn 3. cupboard /ˈkʌbəd/ tủ ly, chén 4. ceiling light đèn trần 5. flower vase bình hoa 6. table cloth khăn trải bàn 7. curtain /ˈkɜːtən/ màn che 8. picture frame khung tranh 9. wall light đèn treo tường 10. credenza tủ ly chén (trong phòng […]
1. sticky note giấy ghi chú có keo dính 2. pencil sharpener /ˈpensl ˈʃɑːrpnər/ đồ gọt bút chì 3. stapler /ˈsteɪplər/ đồ bấm ghim 4. paper clip /ˈpeɪpər klɪp/ kẹp giấy 5. pen /pen/ bút bi 6. pencil /ˈpensəl/ bút chì 7. eraser /ɪˈreɪsər/ gôm/tẩy 8. calculator /ˈkælkjəleɪtər/ máy tính 9. ruler /ˈruːlər/ thước đo […]
1. bed /bed/ giường 2. sheet /ʃiːt/ khăn trải giường 3. pillow /ˈpɪləʊ/ gối kê đầu 4. bedside table bàn nhỏ cạnh giường 5. table lamp đèn bàn 6. window /ˈwɪndəʊ/ cửa sổ 7. picture /ˈpɪktʃər/ bức tranh 8. wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ tủ quần áo 9. mirror /ˈmɪrər/ gương 10. dressing table bàn gương trang điểm […]
1. chair /tʃeər/ ghế 2. cross-stitched cushion gối thêu chữ thập 3. threads /θred/ chỉ 4. foot stool ghế để chân 5. embroidery pattern mẫu thêu 6. stand /stænd/ giá đỡ 7. desk /desk/ bàn
1. ironing board bàn để ủi quần áo 2. upper cabinet tủ ở trên 3. TV screen màn hình tivi 4. shelf /ʃelf/ kệ 5. wall hooks móc treo tường 6. dryer /ˈdraɪər/ máy sấy 7. washing machine máy giặt 8. hamper /ˈhæmpər/ giỏ đựng quần áo 9. iron /aɪən/ bàn là (bàn ủi) 10. […]
Blog Chia sẻ kinh nghiệm và kỹ năng học tiếng Anh qua hình ảnh. Kết hợp với những hình ảnh minh họa dễ hiểu, vui nhộn sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả nhất
Blog học tiếng Anh
Email: hinhanhtienganh@gmail.com
Địa chỉ: Hà Nội
Mo-Fr: 8:00-19:00
Sa: 8:00-14:00
So: closed