Entries by thieu nhi bai hat tieng anh

Từ vựng tiếng Anh về Đồ nội thất

bed /bed/ giường chest /tʃest/ rương, hòm, tủ curtain /ˈkɜːtən/ rèm, màn drawer /drɔːr/ ngăn kéo stool /stuːl/ ghế đẩu bookcase tủ sách shelf /ʃelf/ kệ, ngăn, giá (để đặt nhiều thứ lên) table /ˈteɪbl/ bàn chair /tʃeər/ ghế carpet /ˈkɑːpɪt/ tấm thảm cupboard /ˈkʌbəd/ bộ giá đỡ có một hoặc các cửa tại phía […]

Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ văn phòng

1. sticky note giấy ghi chú có keo dính 2. pencil sharpener /ˈpensl ˈʃɑːrpnər/ đồ gọt bút chì 3. stapler /ˈsteɪplər/ đồ bấm ghim 4. paper clip /ˈpeɪpər klɪp/ kẹp giấy 5. pen /pen/ bút bi 6. pencil /ˈpensəl/ bút chì 7. eraser /ɪˈreɪsər/ gôm/tẩy 8. calculator /ˈkælkjəleɪtər/ máy tính 9. ruler /ˈruːlər/ thước đo […]

Từ vựng tiếng Anh về đồ đạc trong phòng ngủ

1. bed /bed/ giường 2. sheet /ʃiːt/ khăn trải giường 3. pillow /ˈpɪləʊ/ gối kê đầu 4. bedside table bàn nhỏ cạnh giường 5. table lamp đèn bàn 6. window /ˈwɪndəʊ/ cửa sổ 7. picture /ˈpɪktʃər/ bức tranh 8. wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ tủ quần áo 9. mirror /ˈmɪrər/ gương 10. dressing table bàn gương trang điểm […]