Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong văn phòng
1. office chair ghế văn phòng 2. space divider tấm ngăn cách 3. computer monitor màn hình máy tính 4. working table bàn làm việc 5. drawer /drɔːr/ ngăn kéo 6. cupboard /ˈkʌbəd/ tủ đựng (đồ đạc, áo quần, …) 7. coffee table bàn uống cà phê 8. stool /stuːl/ ghế đẩu 9. shelf /ʃelf/ […]