Entries by thieu nhi bai hat tieng anh

Từ vựng tiếng Anh về đồ đạc trong phòng khách

1. sofa /ˈsəʊfə/ ghế sofa 2. cushion /ˈkʊʃən/ cái đệm 3. side table bàn trà (để sát tường, khác bàn chính) 4. shelf /ʃelf/ kệ 5. television /ˈtelɪvɪʒən/ tivi 6. fireplace /ˈfaɪəpleɪs/ lò sưởi 7. coffee table bàn phòng khách 8. rug /rʌɡ/ thảm trải sàn 9. floor lamp đèn sàn 10. window curtain màn […]

Từ vựng tiếng Anh về nhiều loài động vật

1. bear /ber/ con gấu 2. chimpanzee /tʃɪmpənˈzi/ con hắc tinh tinh 3. elephant /ˈelɪfənt/ con voi 4. fox /fɑːks/ con cáo 5. giraffe con hươu cao cổ 6. hippopotamus /ˌhɪpəˈpɑːtəməs/ con hà mã 7. jaguar /’ʤægjuə/ con báo đốm 8. lion /ˈlaɪən/ con sư tử 9. porcupine /’pɔ:kjupain/ con nhím 10. raccoon con gấu […]

Từ vựng tiếng Anh về nhiều hình cơ bản

1. circle /ˈsɜːkl/ hình tròn 2. oval /ˈəʊvəl/ hình trái xoan/hình bầu dục 3. square /skweər/ hình vuông 4. rectangle hình chữ nhật 5. triangle /ˈtraɪæŋɡl/ hình tam giác 6. trapezium /trə’pi:zjəm/ hình thang 7. pentagon /ˈpent̬əɡɑːn/ hình ngũ giác 8. star /stɑːr/ hình ngôi sao 9. hexagon /’heksægən/ hình lục giác 10. octagon /’ɔktəgən/ […]

Từ vựng tiếng Anh về những loại thịt cơ bản

1. chicken /ˈtʃɪkɪn/ thịt gà 2. turkey thịt gà tây 3. pork /pɔːrk/ thịt lợn 4. beef /biːf/ thịt bò 5. lamb thịt cừu 6. fish /fɪʃ/ cá 7. seafood /ˈsiːfuːd/ hải sản 8. ham /hæm/ thịt dăm-bông 9. burger /ˈbɜːrɡər/ thịt băm viên 10. sausage /ˈsɒsɪdʒ/ xúc xích 11. steak /steɪk/ thịt bít tết […]