Từ vựng tiếng Anh về các loại thức ăn cơ bản
1. bread /bred/ bánh mì 2. egg /eɡ/ trứng 3. cheese /tʃiːz/ phó mát 4. rice /raɪs/ cơm 5. chip/French fry khoai tây chiên 6. salad /ˈsæləd/ món rau trộn 7. soup /suːp/ món súp 8. pasta /ˈpɑːstə/ món nui; mì sợi 9. pizza /ˈpiːtsə/ bánh pizza 10. yogurt sữa chua 11. cake /keɪk/ bánh […]