Entries by thieu nhi bai hat tieng anh

Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao

1. cycling /ˈsaɪklɪŋ/ môn đạp xe 2. gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/ môn thể thao dụng cụ 3. tennis /ˈtenɪs/ môn quần vợt 4. running /ˈrʌnɪŋ/ môn chạy bộ 5. swimming /ˈswɪmɪŋ/ môn bơi lội 6. riding /ˈraɪdɪŋ/ môn cưỡi ngựa 7. volleyball /ˈvɒlibɔːl/ môn bóng chuyền 8. football / soccer môn bóng đá 9. basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ môn […]

Từ vựng tiếng Anh về những môn thể thao mạo hiểm

1. rock climbing leo núi 2. skydiving nhảy dù 3. hang gliding dù lượn 4. bungee jumping nhảy bungee 5. skiing /ˈskiː.ɪŋ/ trượt tuyết 6. surfing /ˈsɜːfɪŋ/ lướt sóng 7. mountain biking chạy xe đạp địa hình 8. kayaking chèo thuyền kayak 9. motor racing đua xe 10. skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ trượt ván

Từ vựng tiếng Anh về cảnh quan thiên nhiên địa lý

1. mountain /ˈmaʊntɪn/ núi 2. volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ núi lửa 3. hill /hɪl/ đồi 4. plateau /plæˈtəʊ/ cao nguyên 5. valley /ˈvæli/ thung lũng 6. abyss /əˈbɪs/ vực thẳm 7. plain /pleɪn/ đồng bằng 8. forest /ˈfɒrɪst/ rừng rậm 9. desert /dɪˈzɜːt/ sa mạc 10. island /ˈaɪlənd/ đảo 11. peninsula /pəˈnɪnsjələ/ bán đảo 12. sea /siː/ […]