Entries by thieu nhi bai hat tieng anh

Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh

1. candy cane kẹo hình cây gậy 2. yule log bánh kem hình khúc cây 3. gingerbread /ˈdʒɪndʒərbred/ bánh gừng 4. Christmas tree cây thông Giáng sinh 5. bauble /ˈbɔːbl/ quả châu 6. fairy lights dây đèn 7. tinsel /’tinsəl/ dây kim tuyến 8. bell /bel/ chuông 9. stocking vớ dài 10. snowman /’snoumən/ người […]

Từ vựng tiếng Anh về nhiều thể loại phim

magic/fantasy phim kỳ ảo drama /ˈdrɑːmə/ kịch comedy /ˈkɒmədi/ hài kịch sci-fi khoa học viễn tưởng cartoon/animation hoạt hình horror /ˈhɒrər/ phim kinh dị romantic /rəʊˈmæntɪk/ phim tình cảm lãng mạn Western /ˈwestən/ phim Viễn Tây detective /dɪˈtektɪv/ phim trinh thám thriller phim ly kỳ, giật gân action /ˈækʃən/ phim hành động adventure /ədˈventʃər/ phim […]

Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sức

clasp cái móc, cái gài chain /tʃeɪn/ chuỗi vòng cổ pendant /ˈpendənt/ mặt dây chuyền (bằng đá quý) medallion /mi’dæljən/ mặt dây chuyền (tròn, bằng kim loại) locket /’lɔkit/ mề đay (có lồng ảnh) bangle /’bæɳgl/ vòng đeo (ở cổ tay hay cánh tay) earrings /ˈɪrɪŋ/ bông tai (hoa tai) hoop earrings vòng đeo tai […]

Từ vựng tiếng Anh về NGHỀ NGHIỆP (2)

1. astronaut /ˈæstrənɔːt/ phi hành gia 2. cartoonist /kɑːrˈtuːnɪst/ họa sĩ vẽ Film hoạt hình 3. architect /ˈɑːkɪtekt/ kiến trúc sư 4. photographer /fəˈtɒɡrəfər/ nhiếp ảnh gia 5. flight attendant tiếp viên hàng không 6. interior designer nhà thiết kế nội thất 7. lawyer /ˈlɔːjər/ luật sư 8. psychologist /saɪˈkɒlədʒɪst/ nhà tâm lý học 9. […]

Từ vựng tiếng Anh về những loại giầy

lace-ups giầy có dây buộc boots /bu:ts/ giầy ống athletic shoes giầy thể thao leather shoes giầy da flip-flops /ˈflɪp flɑːp/ dép xỏ ngón high heels giầy cao gót platform shoes giầy đế bục sandals /ˈsændəl/ dép, xăng-đan slip-ons /’slip,ɔn/ giầy lười slip-on oxfords /ˈɑːksfərd/ giầy oxford slippers /ˈslɪpər/ dép đi trong nhà flat shoes […]

Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang điểm

foundation /faʊnˈdeɪʃən/ kem nền/phấn nền sponge /spʌndʒ/ bông trang điểm concealer /kən’si:lə/ kem che khuyết điểm blusher phấn má hồng brush /brʌʃ/ cọ trang điểm compact /ˈkɑːmpækt/ hộp phấn bỏ túi powder /ˈpaʊdər/ phấn đánh mặt mirror /ˈmɪrər/ gương eyeliner /ˈaɪlaɪnər/ bút kẻ mắt eyeshadow phấn mắt/kem lót mắt applicator cọ mút lipgloss sơn bóng […]