Entries by thieu nhi bai hat tieng anh

Từ vựng tiếng Anh về các loại thức uống (2)

cocktail /ˈkɒkteɪl/ cốc-tai milkshake /ˈmɪlkʃeɪk/ thức uống xay nhuyễn từ sữa, kem và có các thêm vị sô cô la hoặc trái cây soda /ˈsoʊdə/ nước uống có gas iced tea trà đá hot chocolate sô cô la nóng lemonade /ˌleməˈneɪd/ nước chanh champagne /ʃæmˈpeɪn/ rượu sâm banh liquor /ˈlɪkər/ rượu

Từ vựng tiếng Anh về nhiều dụng cụ âm nhạc

guitar đàn ghi-ta mandolin đàn măng-đô-lin banjo đàn băng-giô violin /ˌvaɪəˈlɪn/ đàn vi-ô-lông, vĩ cầm piano /piˈænəʊ/ đàn piano, dương cầm trombone /trɑːmˈboʊn/ kèn trôm-bon french horn kèn Cor harmonica kèn ác-mô-ni-ca saxophone kèn xắc-xô clarinet /,klæri’net/ kèn cla-ri-nét flute sáo tambourine trống lục lạc harp /hɑːrp/ đàn hạc band /bænd/ ban nhạc, dàn nhạc […]

Từ vựng tiếng Anh về những loại gia vị (2)

Salt /sɒlt/ muối Sugar /ˈʃʊɡər/ đường Pepper /ˈpepər/ tiêu MSG (monosodium glutamate) bột ngọt Five-spice powder ngũ vị hương Curry powder bột cà ri Chili powder bột ớt Mustard /ˈmʌstəd/ mù tạt Fish sauce nước mắm Soy sauce /ˌsɔɪˈsɔːs/ nước tương Salad dressing dầu giấm (để trộn xá lách) Vinegar /ˈvɪnɪɡər/ dấm

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá

Stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động Pitch /pɪtʃ/ sân bóng đá Scoreboard /ˈskɔːbɔːd/ bảng điểm Goal /ɡəʊl/ khung thành Striker /ˈstraɪkər/ tiền đạo Defender /di’fendə/ hậu vệ Goalkeeper /ˈɡoʊlkiːpər/ thủ môn Referee /ˌrefərˈiː/ trọng tài Assistant referee trọng tài biên Coach /kəʊtʃ/ huấn luyện viên Penalty kick cú đá phạt đền Corner kick cú đá phạt […]

Từ vựng tiếng Anh về những loại gia vị

Garlic /ˈɡɑːlɪk/ tỏi Shallot /ʃəˈlɑːt/ hành tím Onion /ˈʌnjən/ hành tây Ginger /ˈdʒɪndʒər/ gừng Clove đinh hương Chili pepper ớt Sesame seeds hạt vừng Turmeric /ˈtɜːrmərɪk/ nghệ Dill /dil/ cây thì là Green onion hành lá Lemon grass sả Rosemary /’rouzməri/ cây hương thảo Basil /ˈbæzl/ cây húng quế Mint leaves lá bạc hà Cilantro […]

Từ vựng tiếng Anh về Sinh vật biển

clownfish cá hề swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/ cá kiếm starfish /ˈstɑːrfɪʃ/ sao biển jellyfish /ˈdʒelifɪʃ/ sứa biển porcupine fish cá nóc nhím blue whale cá voi xanh hermit crab ốc mượn hồn squid /skwɪd/ con mực turtle /ˈtɜːtl/ rùa biển octopus /ˈɑːktəpəs/ bạch tuộc stingray /ˈstɪŋreɪ/ cá đuối seal /siːl/ hải cẩu walrus /ˈwɔːlrəs/ hải mã seahorse […]

Từ vựng tiếng Anh về những dụng cụ y tế

first aid kit túi sơ cứu thương sticking plaster băng cá nhân bandage /ˈbændɪdʒ/ vải băng vết thương cotton wool /’kɔtn’wul/ bông gòn surgical mask khẩu trang y tế stethoscope ống nghe (để khám bệnh) oxygen mask mặt nạ oxy eye chart bảng gồm nhiều kí tự hoặc chữ cái với những mẫu mã nhỏ […]