Từ vựng tiếng Anh về các loại thức uống (2)
cocktail /ˈkɒkteɪl/ cốc-tai milkshake /ˈmɪlkʃeɪk/ thức uống xay nhuyễn từ sữa, kem và có các thêm vị sô cô la hoặc trái cây soda /ˈsoʊdə/ nước uống có gas iced tea trà đá hot chocolate sô cô la nóng lemonade /ˌleməˈneɪd/ nước chanh champagne /ʃæmˈpeɪn/ rượu sâm banh liquor /ˈlɪkər/ rượu