Entries by thieu nhi bai hat tieng anh

Từ vựng tiếng Anh về Bệnh tật

toothache /ˈtuːθeɪk/ đau răng backache /ˈbækeɪk/ đau lưng stomach ache đau bụng earache /ˈɪreɪk/ đau tai headache /ˈhedeɪk/ đau đầu sore throat đau cổ họng measles /ˈmiːzlz/ bệnh sởi flu /fluː/ bệnh cảm cúm broken leg gãy chân fever /ˈfiːvər/ sốt cramp /kræmp/ bị chuột rút (vọp bẻ) runny nose chảy nước mũi

Từ vựng tiếng Anh về Vũ khí

sword /sɔːd/ cây kiếm spear /spɪər/ cây giáo bow and arrow cung và tên whip roi da bazooka súng bazooka (loại súng dài, dạng ống, được đặt trên vai) rifle /ˈraɪfl/ súng trường handgun súng ngắn (có thể cầm bằng 1 tay, ko cần phải tỳ vào vai khi bắn) knife /naɪf/ dao pepper spray […]

Từ vựng tiếng Anh về Trái cây (3)

avocado /ˌævəˈkɑːdoʊ/ trái bơ tamarind /ˈtæmərɪnd/ trái me pomelo /ˈpɑːməloʊ/ trái bưởi apricot /ˈæprɪkɑːt/ trái mơ persimmon /pərˈsɪmən/ trái hồng custard apple trái na papaya /pəˈpaɪə/ trái đu đủ mangosteen /ˈmæŋɡəstiːn/ trái măng cụt sapodilla /ˌsæpəˈdɪlə/ trái sa pô chê rambutan /ræmˈbuːtn/ trái chôm chôm kiwi /’ki:wi:/ trái kiwi kumquat /ˈkʌmkwɑːt/ trái quất

Từ vựng tiếng Anh về Thiên tai

earthquake /ˈɜːθkweɪk/ động đất drought /draʊt/ hạn hán flood /flʌd/ lũ lụt landslide /ˈlændslaɪd/ sạt lở đất wildfire /’waild,fai / cháy rừng tsunami /tsuːˈnɑː.mi/ sóng thần eruption /ɪˈrʌpʃn/ núi lửa phun trào tornado /tɔːˈneɪdəʊ/ lốc xoáy hurricane /ˈhʌrɪkən/ bão lớn (kèm theo mưa to, gió mạnh) avalanche /ˈævəlɑːnʃ/ tuyết lở

Từ vựng tiếng Anh về Côn trùng

fly /flaɪ/ con ruồi mosquito /məˈskiːtoʊ/ con muỗi bee /biː/ con ong wasp con ong bắp cày butterfly /ˈbʌtərflaɪ/ con bướm moth /mɔːθ/ con bướm đêm dragonfly /ˈdræɡənflaɪ/ con chuồn chuồn flea con bọ chét cockroach con gián ant con kiến termite /’tə:mait/ con mối grasshopper /ˈɡræshɑːpər/ con châu chấu cricket /ˈkrɪkɪt/ con dế ladybug […]

Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề môi trường

air pollution ô nhiễm không khí soil pollution ô nhiễm đất đai water pollution ô nhiễm nguồn nước global warming sự nóng lên toàn cầu climate change biến đổi khí hậu waste disposal việc xử lý chất thải natural resource depletion cạn kiệt nguồn tài nguyên thiên nhiên deforestation /diːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ nạn chặt phá rừng acid […]

Từ vựng tiếng Anh về Trái cây (2)

dragon fruit /ˈdræɡən fruːt/ trái thanh long starfruit /ˈstɑːrfruːt/ trái khế passion fruit trái chanh dây jackfruit /ˈdʒækfruːt/ trái mít guava /ˈɡwɑːvə/ trái ổi date /deɪt/ trái chà là mango /ˈmæŋɡəʊ/ trái xoài coconut /ˈkoʊkənʌt/ trái dừa lychee /ˈliːtʃi/ trái vải longan /ˈlôNGgən/ trái nhãn durian /ˈdʊriən/ trái sầu riêng tangerine /ˈtændʒəriːn/ trái quýt

Từ vựng tiếng Anh chỉ tổng số lượng (1)

bunch /bʌntʃ/ chùm/bó/buồng sheet /ʃiːt/ tờ, miếng game /ɡeɪm/ một ván (cờ, tennis) crowd /kraʊd/ một đám (người) group /ɡruːp/ nhóm slice /slaɪs/ lát (chỉ thức ăn) pair /peər/ cặp, đôi piece /piːs/ miếng, mẩu, mảnh… set /set/ một bộ dụng cụ (để sửa chữa hoặc chơi thể thao) lump /lʌmp/ cục, tảng, miếng swarm […]

Từ vựng tiếng Anh chỉ tổng số lượng (3)

barrel /ˈbærəl/ một thùng (rượu) sliver /’slivə/ miếng, mảnh vụn, mảnh nhỏ (gỗ..) rasher /’ræʃə/ lát (thịt muối, giăm bông) gang nhóm, băng đảng (tội phạm có tổ chức) pinch /pɪntʃ/ một nhúm (muối, đường) speck /spek/ một đốm rất nhỏ (bụi) sack /sæk/ một bao (gạo, khoai tây) crate /kreɪt/ một két (bia, rượu) […]

Từ vựng tiếng Anh về những đồ đạc dành cho em bé

cradle cái nôi walker /’wɔ:kə/ xe/ khung tập đi (dành cho trẻ con, người lớn tuổi,…) pacifier /ˈpæsɪfaɪər/ núm vú giả (cho em bé ngậm) diaper tã của em bé bib /bɪb/ cái yếm (của trẻ con) mobile /ˈməʊbəl/ đồ chơi treo nôi, cũi crib giường cũi (cho trẻ con) potty /’pɔti/ cái bô của […]