Entries by thieu nhi bai hat tieng anh

Từ vựng tiếng Anh về Tivi

channel /ˈtʃænəl/ kênh truyền hình widescreen màn hình lớn remote control đồ điều khiển tivi video /ˈvɪdiəʊ/ đoạn băng dish /dɪʃ/ thiết bị thu sóng vệ tinh có dạng cái đĩa portable TV tivi di động aerial ăng-ten DVD recorder đầu thu DVD cable /ˈkeɪbl/ dây cáp screen /skriːn/ màn hình subscription /səbˈskrɪpʃən/ thuê bao […]

Từ vựng tiếng Anh chỉ tổng số lượng (2)

can /kæn/ lon (nước ngọt hoặc bia) bottle /ˈbɒtl/ chai (bia) tub /tʌb/ hũ (kem, bơ, sữa chua) tube /tjuːb/ tuýp (thuốc đánh răng) box /bɒks/ hộp (sô-cô-la, khăn giấy) jar /dʒɑːr/ lọ (mứt) packet /ˈpækɪt/ gói (trà, kẹo) pint /paɪnt/ một cốc (bia) leg /leɡ/ chân (gà, chim) steak /steɪk/ lát (cá) loaf /louf/ […]

Từ vựng tiếng Anh về du lịch (1)

bucket shop cửa hàng bán vé tàu bay giá rẻ budget /ˈbʌdʒɪt/ (giá) rẻ tourist /ˈtʊərɪst/ du khách ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ du lịch sinh thái guide /ɡaɪd/ hướng dẫn viên (du lịch) hot spot nơi đang có nhiều hoạt động giải trí operator /ˈɒpəreɪtər/ người điều khiển vận hành, người điều hành package tour tour trọn […]

Từ vựng tiếng Anh về du lịch (3)

aparthotel /əˈpɑːrthoʊtel/ khách sạn có căn nhà gồm có phòng bếp để tự nấu nướng bed and breakfast (nhà nghỉ) có chỗ nghỉ và kèm cả bữa sáng campsite /ˈkæmpɡraʊnd/ địa điểm cắm trại caravan /ˈkærəvæn/ xe moóc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động chalet /ʃælˈeɪ/ nhà gỗ, thường xây ở nhiều phạm vi […]

Từ vựng tiếng Anh về các kiểu tóc (2)

short /ʃɔːt/ ngắn long /lɒŋ/ dài flat-top tóc đinh vuông mullet tóc kiểu mullet curly /ˈkɜːli/ xoăn cornrows tóc tết kiểu cornrow chignon búi tóc fringe /frɪndʒ/ tóc mai ngang trán centre parting chẻ ngôi giữa side parting chẻ ngôi lệch tied back buộc sau đầu dreadlocks cuốn lọn spiky /ˈspaɪki/ đầu đinh shaved /ʃeɪvd/ […]

Từ vựng tiếng Anh về thể thao dưới nước

bodyboard /ˈbɑː.di.bɔːrd/ ván lướt nằm sấp life jacket áo phao longboard /ˈlɔːŋbɔːrd/ ván lướt sóng loại dài surfboard /ˈsɜːfbɔːd/ ván lướt sóng synchronized swimming /ˈsɪŋkrənaɪzd ˈswɪmɪŋ/ bơi nghệ thuật tetrathlon /teˈtræθlən/ thể thao kết hợp bốn môn cưỡi ngựa, bắn súng, bơi và chạy triathlon /traɪˈæθlɑːn/ cuộc đua thể dục phối kết hợp ba môn […]

Từ vựng tiếng Anh về du lịch (2)

adventure /ədˈventʃər/ (du lịch) phiêu lưu cruise /kruːz/ cuộc đi picnic biển (bằng tàu thủy) day out chuyến đi ngắn trong ngày excursion /ɪkˈskɜːʒən/ cuộc đi thư giãn, cuộc chu du (được tiến hành tổ chức cho một nhóm người) expedition /ˌekspɪˈdɪʃən/ cuộc điều tra, thám hiểm fly-drive chuyến du lịch trọn bộ (gồm vé […]

Từ vựng tiếng Anh về môn Bơi lội

backstroke /ˈbækstrəʊk/ kiểu bơi ngửa breaststroke /ˈbreststrəʊk/ kiểu bơi ếch crawl /krɔːl/ bơi sải diving /ˈdaɪvɪŋ/ lặn diving board /ˈdaɪvɪŋ bɔːrd/ cầu/ván nhảy dog-paddle bơi chó freestyle /ˈfriː.staɪl/ bơi tự do gala /ˈɡeɪlə/ hội bơi goggles /ˈɡɒɡlz/ kính bảo hộ; kính bơi lane /leɪn/ làn bơi length /leŋθ/ chiều dài bể bơi lido /ˈliːdoʊ/ bể […]

Từ vựng tiếng Anh về những Sinh vật Huyền thoại (1)

basilisk /ˈbæzɪlɪsk/ một sinh vật giống mãng xà, có thể giết người bằng cách nhìn vào mắt họ centaur /ˈsentɔːr/ nhân mã cerberus chó săn ba đầu với đuôi rắn, bờm bằng rắn, và vuốt của sư tử chimera /kaɪˈmɪrə/ quái vật đầu sư tử, thân dê, và đuôi rắn và thở ra lửa Cyclops […]