Entries by thieu nhi bai hat tieng anh

Từ vựng tiếng Anh về môn Bi a

baize /beɪz/ nỉ xanh (bọc bàn billiards) billiards /ˈbɪliədz/ môn bi-da break /breɪk/ các cú đánh thành công tốt đẹp liên tiếp của một người chơi bi-da cue /kjuː/ gậy chơi bi-da cue ball bóng bi-da cushion /ˈkʊʃən/ phần nệm phía cạnh bàn bi-da nơi bóng văng ra frame /freɪm/ một hiệp chơi bi-da hoặc […]

Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Kim Ngưu

down to earth /ˌdaʊntuˈɜːθ/ thực tế, ko viển vông persistent /pəˈsɪstənt/ kiên trì, dai dẳng dependable /dɪˈpendəbl/ có thể tin tưởng được generous /ˈdʒenərəs/ hào phóng, rộng rãi patient /ˈpeɪʃənt/ kiên nhẫn, nhẫn nại independent /ˌɪndɪˈpendənt/ độc lập, không phụ thuộc dựa dẫm self-indulgent /ˌselfɪnˈdʌldʒənt/ bê tha lazy /ˈleɪzi/ lười nhác stubborn /ˈstʌbən/ cứng đầu, […]

Từ vựng tiếng Anh về nhiều Sinh vật Huyền thoại (2)

medusa một quái vật có rắn thay tóc, và có thể hóa đá kẻ nào nhìn vào mắt mermaid /ˈmɜːmeɪd/ người cá minotaur /’mainətɔ:/ một sinh vật nửa người nửa trâu ogre /ˈəʊɡər/ người đồ sộ thâm nho và đáng sợ, và ăn thịt người pegasus /’pegəsəs/ một con tuấn mã màu trắng có cánh […]

Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Bạch Dương

adventurous /ədˈventʃərəs/ thích thám hiểm, mạo hiểm courageous /kəˈreɪdʒəs/ (thể hiện) sự cam đảm, dũng cảm versatile /ˈvɜːrsət/ đa tài, đa năng lively /ˈlaɪvli/ năng nổ, hoạt bát positive /ˈpɒzətɪv/ tích cực, lạc quan passionate /ˈpæʃənət/ đầy đam mê arrogant /ˈærəɡənt/ kiêu căng, ngạo mạn stubborn /ˈstʌbən/ kiêu căng, ngạo mạn impulsive /ɪmˈpʌlsɪv/ bốc đồng, […]

Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Song Tử

intellectual /ˌɪntəlˈektjuəl/ trí thức gregarious /ɡrɪˈɡeəriəs/ thích đàn đúm/giao du vivacious /vɪˈveɪʃəs/ hoạt bát, cuốn hút enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ nhiệt tình, đầy nhiệt huyết tactful /ˈtæktfəl/ khôn khéo cheerful /ˈtʃɪəfəl/ vui tươi, phấn chấn, hớn hở witty /ˈwɪti/ hóm hỉnh, dí dỏm versatile /ˈvɜːrsət/ đa tài, đa năng anxious /ˈæŋkʃəs/ lo lắng, bồn chồn indecisive /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ […]

Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Sư Tử

magnanimous /mæɡˈnæn.ɪ.məs/ hào hiệp, cao thượng (nhất là với kẻ thù/đối thủ) energetic /ˌenəˈdʒetɪk/ tràn trề năng lượng, mạnh mẽ optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ lạc quan straightforward /ˌstreɪtˈfɔːwəd/ thẳng thắn loyal /lɔɪəl/ trung thành romantic /rəʊˈmæntɪk/ lãng mạn headstrong /ˈhedstrɔːŋ/ cứng đầu, khó bảo egoistic /ˌeɡoʊˈɪstɪk/ vị kỷ possessive /pəˈzesɪv/ chiếm hữu domineering /ˌdɑːməˈnɪrɪŋ/ thích kiểm soát […]

Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Cự Giải

tenacious /tɪˈneɪʃəs/ bền bỉ, ngoan cường; quyết tâm faithful /ˈfeɪθfəl/ chung thủy intuitive /ɪnˈtjuːɪtɪv/ có trực giác tốt protective /prəˈtektɪv/ bảo vệ, chở che, che chở affectionate /əˈfekʃənət/ âu yếm, trìu mến persuasive /pəˈsweɪsɪv/ có tài thuyết phục, có sức thuyết phục moody /ˈmuːdi/ tâm trạng hay thay đổi pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/ bi quan sentimental /ˌsentɪˈmentəl/ […]

Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Bọ Cạp

focused /ˈfoʊkəst/ tập trung intrepid /ɪnˈtrepɪd/ gan dạ, dũng cảm grounded /ˈɡraʊndɪd/ thực tế, lý trí steadfast /ˈstedfɑːst/ kiên định, sớm muộn như một zealous /ˈzeləs/ nhiệt tình, hăng hái instinctive có trực giác jealous /ˈdʒeləs/ ghen tỵ secretive /ˈsiːkrətɪv/ hay che giấu, thích giữ bí mật resentful /rɪˈzentfəl/ cảm thấy uất ức, cảm thấy […]

Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Xử Nữ

meticulous /məˈtɪkjələs/ tỉ mỉ, kỹ càng intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/ thông minh practical /ˈpræktɪkəl/ thực tế analytical /ˌænəˈlɪtɪkl/ có đầu óc phân tích reliable /rɪˈlaɪəbl/ có thể trông cậy, đáng tin cậy modest /ˈmɒdɪst/ khiêm tốn overcritical /ˌoʊvərˈkrɪtɪkl/ quá khe khắt, hay chỉ trích fussy /ˈfʌsi/ cầu kỳ, kiểu cách fastidious /fæsˈtɪdiəs/ khó tính, đòi hỏi cao […]

Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Thiên Bình

tactful /ˈtæktfəl/ khôn khéo alert /əˈlɜːt/ tinh nhanh, sắc xảo erudite /ˈer.ʊ.daɪt/ học rộng, uyên bác just /dʒʌst/ công bằng poised /pɔɪzd/ bình tĩnh, điềm tĩnh charming /ˈtʃɑːmɪŋ/ duyên dáng, có sức quyến rũ detached /dɪˈtætʃt/ thờ ơ laid-back /ˌleɪdˈbæk/ thoải mái, vô tư unreliable /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/ không trông cậy được artificial /ˌɑːtɪˈfɪʃəl/ giả tạo extravagant […]