Entries by thieu nhi bai hat tieng anh

Từ vựng tiếng Anh về tính cách nô tỳ Mã

frank /fræŋk/ ngay thẳng, bộc trực buoyant lạc quan, tự tin knowledgeable /ˈnɑːlɪdʒəbl/ hiểu biết philosophical /ˌfɪləˈsɑːfɪkl/ điềm đạm benevolent /bɪˈnevələnt/ nhân từ, tốt bụng, rộng lượng venturesome /ˈventʃərsəm/ sẵn sàng mạo hiểm brash /bræʃ/ quá tự tin reckless /ˈrekləs/ thiếu thận trọng, liều lĩnh tactless /ˈtæktləs/ không khéo ứng xử restless /ˈrestləs/ ngọ nguậy; […]

Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Bảo Bình

honest /ˈɒnɪst/ trung thực impartial /ɪmˈpɑːʃəl/ công bằng, vô tư inquisitive /ɪnˈkwɪzətɪv/ tò mò, ham khám phá tender /ˈtendər/ dịu dàng candid /ˈkændɪd/ dũng cảm inventive sáng tạo unpredictable /ˌʌnprɪˈdɪktəbl/ tâm trạng thất thường aloof /əˈluːf/ xa cách, thờ ở erratic /ɪˈrætɪk/ không tin tưởng được obstinate /ˈɑːbstɪnət/ cứng đầu indifferent /ɪnˈdɪfərənt/ thờ ơ, hờ […]

Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Ma Kết

wise /waɪz/ thông thái enterprising mạnh dạn, dám nghĩ dám làm cautious /ˈkɔːʃəs/ cẩn trọng determined /dɪˈtɜːmɪnd/ quyết tâm disciplined /ˈdɪsəplɪnd/ kỷ luật sincere /sɪnˈsɪər/ chân thành shy /ʃaɪ/ nhút nhát cynical /ˈsɪnɪkəl/ ngờ vực, hay nghi hoặc mercurial /mɜːrˈkjʊriəl/ tâm trạng hay thay đổi distant xa cách self-centred /ˌselfˈsentəd/ ích kỷ obdurate /ˈɑːb.dʊr.ɪt/ ngoan […]

Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Song Ngư

passionate /ˈpæʃənət/ đầy đam mê sensitive /ˈsensɪtɪv/ nhạy cảm compassionate /kəmˈpæʃənət/ có lòng trắc ẩn selfless /ˈselfləs/ vị tha creative /kriˈeɪtɪv/ sáng tạo intuitive /ɪnˈtjuːɪtɪv/ có trực giác irritable /ˈɪrɪtəbl/ hay cáu gắt irresolute /ɪˈrez.əl.uːt/ phân vân, ko quyết đoán escapist /ɪˈskeɪpɪst/ thoát ly thực tế sluggish /ˈslʌɡɪʃ/ chậm chạp submissive /səbˈmɪsɪv/ không có chủ […]

Từ vựng tiếng Anh về Board Game

backgammon /ˈbæk.ɡæm.ən/ cờ tào cáo bingo /ˈbɪŋɡəʊ/ trò bingo (hơi giống lô tô) go /ɡəʊ/ cờ vây checkers /ˈtʃekəz/ cờ đam chess /tʃes/ cờ vua chinese chess cờ tướng domino /ˈdɒmɪnəʊ/ đô mi nô mahjong /mɑːˈʒɑːŋ/ mạt chược noughts and crosses cờ ca rô Chinese checkers cờ đam Trung Quốc snakes and ladders trò rắn […]

Từ vựng tiếng Anh về Sân bay

pilot /ˈpaɪlət/ phi công flight attendant tiếp viên hàng không plane /pleɪn/ máy bay luggage /ˈlʌɡɪdʒ/ hành lý aisle /aɪl/ lối đi trên máy bay conveyor belt /kənˈveɪəˌbelt/ băng chuyền baggage reclaim nơi nhận hành lý seat belt dây an toàn economy class hạng phổ thường business class hạng doanh nhân/thương gia first class hạng […]

Từ vựng tiếng Anh về những loại hạt

cashew /ˈkæʃuː/ hạt điều almond /ˈɑːmənd/ hạt hạnh nhân hazelnut /ˈheɪzlnʌt/ hạt phỉ chestnut /ˈtʃesnʌt/ hạt dẻ macadamia /ˌmækəˈdeɪmiə/ hạt mắc ca peanut /ˈpiːnʌt/ đậu phộng pecan /pɪˈkɑːn/ hạt hồ đào pine nut hạt thông pistachio /pɪˈstæʃioʊ/ hạt hồ trăn (hạt dẻ cười) walnut /ˈwɔːlnʌt/ hạt óc chó