Entries by thieu nhi bai hat tieng anh

Từ vựng tiếng Anh về Thời tiết (2)

sleet /sliːt/ trời có mưa và tuyết hail /heɪl/ mưa đá / mưa tuyết (tuyết rơi thành từng viên như mưa) lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ chớp, tia chớp fog /fɒɡ/ sương mù foggy /ˈfɔːɡi/ có sương mù dew /djuː/ sương sớm frost /frɒst/ sương giá thunder /ˈθʌndər/ tiếng sấm ice /aɪs/ băng icy /ˈaɪsi/ đóng băng, lạnh […]

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng nấu ăn (2)

colander /ˈkɑːləndər/ cái chao steamer /stiːmər/ nồi hấp corkscrew /ˈkɔːkskruː/ dụng cụ mở nắp chai food processor máy cắt, trộn thịt, rau củ crusher /ˈkrʌʃər/ dụng cụ bóc vỏ (hành, tỏi) zester /ˈzestər/ dụng cụ bóc vỏ (cam, chanh) lemon-squeezer dụng cụ vắt cam, chanh sieve /sɪv/ cái rây tray /treɪ/ cái khay wok /wɒk/ […]

Từ vựng tiếng Anh về Trường học

campus /ˈkæmpəs/ khuôn viên trường dormitory /ˈdɔːmɪtəri/ ký túc xá student /ˈstjuːdənt/ sinh viên lecturer /ˈlektʃərər/ giảng viên professor /prəˈfesər/ giáo sư canteen /kænˈtiːn/ căn tin cafeteria /ˌkæfəˈtɪəriə/ quán ăn tự phục vụ locker /ˈlɑːkər/ tủ chứa đồ thesis /ˈθiːsɪs/ khoá luận library /ˈlaɪbrəri/ thư viện laboratory /ˈlæbrətɔːri/ phòng thí nghiệm playing field sân chơi […]

Từ vựng tiếng Anh về Cấu tạo cơ thể con người

skeletal /ˈskelətl/ (thuộc) hệ xương muscular /ˈmʌskjələr/ (thuộc) hệ cơ circulatory /ˈsɜːrkjələtɔːri/ (thuộc) hệ tuần hoàn digestive (thuộc) hệ tiêu hóa endocrine (thuộc) hệ nội tiết nervous /ˈnɜːvəs/ (thuộc) hệ thần kinh respiratory /ə/ (thuộc) hệ hô hấp lymphatic /lɪmˈfætɪk/ (thuộc) hệ bạch huyết urinary /ˈjʊrəneri/ (thuộc) hệ bài tiết reproductive /ˌriːprəˈdʌktɪv/ (thuộc) hệ sinh […]

Từ vựng tiếng Anh về Đường phố

crossroads /ˈkrɒsrəʊdz/ giao lộ (của 2 con đường) junction /ˈdʒʌŋkʃən/ giao lộ (của 2 hay 3 con đường, có thể là đường ray) lay-by /ˈleɪbaɪ/ chỗ tạm bợ ngừng xe trên đường level-crossing đoạn đường ray giao đường cái pavement /ˈpeɪvmənt/ vỉa hè pedestrian crossing vạch sang đường cho người đi bộ road sign biển […]