Từ vựng tiếng Anh về Xét nghiệm Y học
biopsy /ˈbaɪɒpsi/ sinh thiết blood test /ˈblʌd test/ xét nghiệm máu CAT scan chụp cắt lớp vi tính check-up /ˈtʃekʌp/ kiểm tra sức khỏe diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ chẩn đoán triệu chứng examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/ khám MRI chụp cộng hưởng từ sample /ˈsɑːmpl/ lấy mẫu thử swab /swɒb/ dùng miếng gạc lấy mẫu thử scan /skæn/ quét ultrasound […]