Entries by thieu nhi bai hat tieng anh

Từ vựng tiếng Anh về Xét nghiệm Y học

biopsy /ˈbaɪɒpsi/ sinh thiết blood test /ˈblʌd test/ xét nghiệm máu CAT scan chụp cắt lớp vi tính check-up /ˈtʃekʌp/ kiểm tra sức khỏe diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ chẩn đoán triệu chứng examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/ khám MRI chụp cộng hưởng từ sample /ˈsɑːmpl/ lấy mẫu thử swab /swɒb/ dùng miếng gạc lấy mẫu thử scan /skæn/ quét ultrasound […]

Từ vựng tiếng Anh về những loại Thuốc

medication /ˌmedɪˈkeɪʃən/ dược phẩm capsule /ˈkæpsjuːl/ thuốc con nhộng injection /ɪnˈdʒekʃən/ thuốc tiêm, chất tiêm ointment /ˈɔɪntmənt/ thuốc mỡ paste /peɪst/ thuốc bôi pessary /ˈpesəri/ thuốc đặt âm đạo powder /ˈpaʊdər/ thuốc bột solution /səˈluːʃən/ thuốc nước spray /spreɪ/ thuốc xịt suppository /-ˈpɑː.zə.tɔːr.i/ thuốc đạn syrup /ˈsɪrəp/ thuốc bổ dạng siro tablet /ˈtæblət/ thuốc viên […]

Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ Y tế

crutch /krʌtʃ/ cái nạng defibrillator /diːˈfɪbrɪleɪtər/ máy sốc điện bedpan /’bedpæn/ cái bô dressing /ˈdresɪŋ/ bông băng incubator /ˈɪŋkjubeɪtər/ lồng nuôi trẻ em đẻ non hoặc yếu ớt lúc mới sinh needle /ˈniːdl/ cái kim tiêm plaster băng keo cá nhân plaster cast bó bột stitch mũi khâu sling /slɪŋ/ băng đeo (để đỡ cánh […]

Từ vựng tiếng Anh về những loại nón

balaclava /ˌbæl.əˈklɑː.və/ mũ len trùm đầu và cổ baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/ nón lưỡi trai beret /bəˈreɪ/ mũ nồi flat cap /flæt kæp/ nón phớt fedora /fəˈdɔː.rə/ mũ phớt mềm top hat /tɒp hæt/ mũ chóp cao bowler /ˈbəʊlər/ mũ quả dưa mortar board /ˈmɔːrtər bɔːrd/ mũ tốt nghiệp deerstalker /ˈdɪəˌstɔː.kər/ mũ thợ săn

Từ vựng tiếng Anh về giao thông

pavement /ˈpeɪvmənt/ vỉa hè crosswalk /ˈkrɒswɔːk/ lối qua đường dành cho người đi bộ signpost /ˈsaɪnpəʊst/ biển chỉ đường manhole /ˈmæn.həʊl/ miệng cống junction /ˈdʒʌŋkʃən/ giao lộ traffic light đèn giao thông tunnel /ˈtʌnəl/ đường hầm motorway /ˈməʊtəweɪ/ đường cao tốc lane /leɪn/ làn đường

Từ vựng tiếng Anh về những loại dụng cụ âm nhạc (phần 2)

triangle /ˈtraɪæŋɡl/ kẻng tam giác xylophone /ˈzaɪləfəʊn/ mộc cầm, đàn phím gỗ cello /ˈtʃeləʊ/ đàn vi-ô-lông-xen trumpet /ˈtrʌmpɪt/ kèn trôm-pét organ /ˈɔːɡən/ đàn ống kettledrum /ˈket.əl.drʌm/ trống định âm bagpipes /ˈbæɡpaɪps/ kèn túi gong /ɡɒŋ/ cồng, chiêng cymbal /ˈsɪmbəl/ chũm chọe