Từ vựng tiếng Anh về màu sắc (phần 2)
lemon /ˈlemən/ màu vàng nhạt maroon /məˈruːn/ màu nâu đỏ sky blue /ˌskaɪ ˈbluː/ màu xanh da trời purple /ˈpɜːpl/ màu tía cream /kriːm/ màu kem màu bạc lợt /ˈsɪlvər/ màu xám bạc
This author has yet to write their bio.Meanwhile lets just say that we are proud thieu nhi bai hat tieng anh contributed a whooping 260 entries.
lemon /ˈlemən/ màu vàng nhạt maroon /məˈruːn/ màu nâu đỏ sky blue /ˌskaɪ ˈbluː/ màu xanh da trời purple /ˈpɜːpl/ màu tía cream /kriːm/ màu kem màu bạc lợt /ˈsɪlvər/ màu xám bạc
receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ nhân viên lễ tân engineer /ˌendʒɪˈnɪər/ kỹ sư programmer /ˈproʊɡræmər/ lập trình viên máy tính paramedic /ˌpærəˈmedɪk/ nhân viên cấp cứu surgeon /ˈsɜːdʒən/ bác sĩ phẫu thuật tattooist /təˈtuː.ɪst/ nhân viên xăm mình musician /mjuːˈzɪʃən/ nhạc công sailor /ˈseɪlər/ thủy thủ florist /ˈflɒrɪst/ người bán hoa
1. grandmother /ˈɡrændˌmʌðər/ bà nội, bà ngoại 2. grandfather /ˈɡrændˌfɑːðər/ ông nội, ông ngoại 3. mother /ˈmʌðər/ mẹ 4. father /ˈfɑːðər/ cha 5. uncle /ˈʌŋkl/ cậu, chú, bác 6. aunt /ɑːnt/ cô, dì, thím, mợ 7. sister /ˈsɪstər/ chị em gái 8. brother /ˈbrʌðər/ anh em trai 9. cousin /ˈkʌzən/ anh chị em họ 10. […]
parking lot /ˈpɑːkɪŋ lɒt/ bãi đậu xe cone /kəʊn/ cọc tiêu giao thông roadblock /ˈrəʊdblɒk/ rào chắn đường turnpike /ˈtɜːnpaɪk/ đường xa lộ có thu phí traffic warden /ˈtræfɪk ˈwɔːdn/ nhân viên kiểm rà việc đỗ xe speed camera /ˈspiːd ˌkæm.rə/ camera bắn tốc độ
blackberry /ˈblækbəri/ trái mâm xôi fig /fɪɡ/ trái sung blueberry /ˈbluːbəri/ trái việt quất plum /plʌm/ trái mận cherry /ˈtʃeri/ trái anh đào grapefruit /ˈɡreɪpfruːt/ trái bưởi chùm
chauffeur /r/ tài xế riêng firefighter /ˈfaɪəfaɪtər/ lính cứu hỏa writer /ˈraɪtər/ nhà văn lifeguard /ˈlaɪfɡɑːd/ nhân viên cứu hộ (ở bể bơi, hải phận…) plumber /ˈplʌmər/ thợ sửa ống nước mailman /ˈmeɪlmæn/ người đưa thư
1. grandparent /ˈɡrændˌpeərənt/ ông/bà 2. grandson /ˈɡrændsʌn/ cháu trai 3. granddaughter /ˈɡrændˌdɔːtər/ cháu gái 4. parents-in-law /ˈpeə.rənts.ɪnˌlɔː/ cha mẹ chồng 5. son /sʌn/ con trai 6. daughter-in-law /ˈdɔːtərɪnlɔː/ con dâu
only child /ˈoʊnli tʃaɪld/ con một infant /ˈɪnfənt/ trẻ sơ sinh toddler /ˈtɒdlər/ đứa bé mới học đi twin /twɪn/ anh/chị/em sinh đôi triplet /ˈtrɪplət/ anh/chị/em sinh ba sibling /ˈsɪblɪŋ/ anh/chị/em ruột
lavender /ˈlævəndər/ màu tím hoa oải hương magenta /məˈdʒen.tə/ màu hồng cánh sen cyan /ˈsaɪ.ən/ màu xanh lơ vermilion /vəˈmɪl.jən/ màu đỏ tươi peacock blue /ˌpiː.kɒk ˈbluː/ màu lam khổng tước bottle green /ˌbɒt.əl ˈɡriːn/ màu xanh ve chai
salmon pink /ˌsæm.ən ˈpɪŋk/ màu hồng da cam turquoise /ˈtɜːkwɔɪz/ màu xanh ngọc lam plum /plʌm/ màu mận chín violet /ˈvaɪələt/ màu tím phớt xanh peach /piːtʃ/ màu hồng đào teal /tiːl/ màu xanh mòng két
Blog Chia sẻ kinh nghiệm và kỹ năng học tiếng Anh qua hình ảnh. Kết hợp với những hình ảnh minh họa dễ hiểu, vui nhộn sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả nhất
Blog học tiếng Anh
Email: hinhanhtienganh@gmail.com
Địa chỉ: Hà Nội
Mo-Fr: 8:00-19:00
Sa: 8:00-14:00
So: closed