Entries by thieu nhi bai hat tieng anh

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp (phần 3)

receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ nhân viên lễ tân engineer /ˌendʒɪˈnɪər/ kỹ sư programmer /ˈproʊɡræmər/ lập trình viên máy tính paramedic /ˌpærəˈmedɪk/ nhân viên cấp cứu surgeon /ˈsɜːdʒən/ bác sĩ phẫu thuật tattooist /təˈtuː.ɪst/ nhân viên xăm mình musician /mjuːˈzɪʃən/ nhạc công sailor /ˈseɪlər/ thủy thủ florist /ˈflɒrɪst/ người bán hoa

Từ vựng tiếng Anh về gia đình

1. grandmother /ˈɡrændˌmʌðər/ bà nội, bà ngoại 2. grandfather /ˈɡrændˌfɑːðər/ ông nội, ông ngoại 3. mother /ˈmʌðər/ mẹ 4. father /ˈfɑːðər/ cha 5. uncle /ˈʌŋkl/ cậu, chú, bác 6. aunt /ɑːnt/ cô, dì, thím, mợ 7. sister /ˈsɪstər/ chị em gái 8. brother /ˈbrʌðər/ anh em trai 9. cousin /ˈkʌzən/ anh chị em họ 10. […]