Từ vựng tiếng Anh về trái cây (phần 5)
lime /laɪm/ trái chanh vỏ xanh lemon /ˈlemən/ trái chanh vỏ vàng greengage /ˈɡriːŋ.ɡeɪdʒ/ trái mận cơm cantaloupe /ˈkæn.tə.luːp/ trái dưa vàng honeydew melon /ˈhʌn.i.dʒuː/ trái dưa xanh nectarine /ˈnektəriːn/ trái xuân đào