Entries by thieu nhi bai hat tieng anh

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp (phần 5)

barista /bɑːrˈiːs.tə/ nhân viên điều chế cà phê judge /dʒʌdʒ/ quan tòa, thẩm phán bodyguard /ˈbɒdiɡɑːd/ cận vệ babysitter /ˈbeɪbisɪt̬ɚ/ người giữ trẻ pilot /ˈpaɪlət/ phi công electrician /ɪˌlekˈtrɪʃən/ thợ điện magician /məˈdʒɪʃən/ ảo thuật gia mechanic /mɪˈkænɪk/ thợ máy, thợ cơ khí cameraman /ˈkæmərəmæn/ thợ quay phim

Từ vựng tiếng Anh về năng lượng (phần 1)

charcoal /ˈtʃɑːkəʊl/ than gỗ battery /ˈbætəri/ pin, ắc quy electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/ điện gasoline /ˈɡæsəliːn/ xăng (dùng để chạy động cơ) windmill /ˈwɪndmɪl/ cối xay gió solar panel tấm năng lượng mặt trời reactor /riˈæktər/ lò phản ứng hạt nhân oil rig /ˈɔɪl rɪɡ/ giàn khoan dầu turbine /ˈtɜːbaɪn/ tua bin