Từ vựng tiếng Anh về phòng bếp (phần 1)
scale /skeɪl/ cái cân apron /ˈeɪprən/ tạp dề kettle /ˈketl/ ấm đun nước pressure cooker nồi áp suất frying pan cái chảo fridge /frɪdʒ/ tủ lạnh
This author has yet to write their bio.Meanwhile lets just say that we are proud thieu nhi bai hat tieng anh contributed a whooping 260 entries.
scale /skeɪl/ cái cân apron /ˈeɪprən/ tạp dề kettle /ˈketl/ ấm đun nước pressure cooker nồi áp suất frying pan cái chảo fridge /frɪdʒ/ tủ lạnh
librarian người quản lý thư viện photocopier /ˈfəʊtəʊˌkɒpiər/ máy photocopy bookshelf /ˈbʊkʃelf/ kệ sách atlas /ˈætləs/ tập bản đồ magazine /ˌmæɡəˈziːn/ tạp chí newspaper /ˈnjuːzˌpeɪpər/ báo chí
thumbtack cái ghim (với đầu lớn tròn và dẹt) pushpin /ˈpʊʃ.pɪn/ cái ghim (với đầu nhựa có màu, không dẹt) binder /ˈbaɪndər/ bìa cứng (để đựng giấy, tạp chí) glue /ɡluː/ keo hồ whiteboard /ˈwaɪtbɔːd/ bảng trắng tape /teɪp/ băng dán
campfire /ˈkæmpˌfɑɪər/ lửa trại cap /kæp/ mũ lưỡi trai compass /ˈkʌmpəs/ la bàn flashlight /ˈflæʃlaɪt/ đèn pin repellent thuốc chống côn trùng, sâu bọ sleeping bag túi ngủ
dictionary từ điển encyclopedia /ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/ bách khoa toàn thư computer /kəmˈpjuːtər/ máy vi tính journal /ˈdʒɜːrnl/ tạp chí chuyên ngành picture book /ˈpɪk.tʃə ˌbʊk/ sách tranh audiobook /ˈɔːdioʊbʊk/ sách nói
plate dĩa, đĩa fork /fɔːk/ cái nĩa knife /naɪf/ con dao spoon /spuːn/ (cái) muỗng salt cellar lọ muối napkin /ˈnæpkɪn/ khăn ăn
hamburger bánh hăm-bơ-gơ / bánh mì tròn kẹp thịt hot dog bánh hot dog, bánh mì kẹp xúc xích French fry khoai tây chiên pizza /ˈpiːtsə/ bánh pizza (một món ăn nướng từ Ý) milkshake /ˈmɪlkʃeɪk/ sữa khuấy (một thức uống được làm bằng sữa hoặc kem, và những hương liệu) soda /ˈsoʊdə/ thức uống […]
antelope nai sừng tấm elephant /ˈelɪfənt/ con voi bee /biː/ con ong cobra /ˈkoʊbrə/ rắn hổ mang camel /ˈkæməl/ con lạc đà scorpion /ˈskɔːrpiən/ bọ cạp
table cái bàn high chair /ˈhaɪ ˌtʃeər/ ghế cao dành cho em bé diner /ˈdaɪnər/ thực khách server /ˈsɜːrvər/ nhân viên dùng cho bàn menu /ˈmenjuː/ thực đơn tablecloth /ˈteɪblklɒθ/ khăn trải bàn
caravan xe moóc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động rucksack /ˈrʌksæk/ ba lô (có sườn kim loại) hammock /ˈhæmək/ cái võng mosquito net /məˈskiː.təʊ ˌnet/ mùng/màn chống muỗi peg /peɡ/ cọc (dùng để dựng lều) camp bed /ˈkæmp ˌbed/ giường gấp
Blog Chia sẻ kinh nghiệm và kỹ năng học tiếng Anh qua hình ảnh. Kết hợp với những hình ảnh minh họa dễ hiểu, vui nhộn sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả nhất
Blog học tiếng Anh
Email: hinhanhtienganh@gmail.com
Địa chỉ: Hà Nội
Mo-Fr: 8:00-19:00
Sa: 8:00-14:00
So: closed