Entries by thieu nhi bai hat tieng anh

Từ vựng tiếng Anh về trang trại

livestock /ˈlaɪvstɒk/ gia súc battery /ˈbætəri/ dãy chuồng nuôi gà barn /bɑːn/ vựa thóc hoặc chuồng gia súc flock /flɒk/ bầy, đàn (cừu, dê, chim, v.v) herd /hɜːd/ bầy, đàn thú ăn và sống cùng nhau fodder /ˈfɒdər/ rơm khô hoof /huːf/ móng guốc pasture /ˈpɑːstʃər/ đồng cỏ, bãi cỏ pen /pen/ bãi đất có […]

Từ vựng tiếng Anh về nhiều loại cửa hàng (phần 2)

convenience store cửa hàng tiện lợi delicatessen /ˌdelɪkəˈtesən/ cửa hàng đặc sản fishmonger’s /-ɡɚ/ cửa hàng cá florist’s /ˈflɒrɪst/ cửa hàng hoa greengrocer’s /ˈɡriːnˌɡrəʊsər/ cửa hàng trái cây và rau củ ironmonger’s /ˈaɪrnˌmʌŋ.ɡɚ/ cửa hàng dụng cụ, trang thiết bị cho gia đình và vườn cây