Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ sở bộ (phần 3)
staple đinh bấm scissors /ˈsɪzəz/ cái kéo staple remover /ˈsteɪpəl rɪˈmuvər/ đồ gỡ đinh bấm highlighter /ˈhaɪlaɪtər/ bút dạ quang marker /ˈmɑːkər/ bút lông (có ngòi bút lớn) envelope /ˈenvələʊp/ bao thư
This author has yet to write their bio.Meanwhile lets just say that we are proud thieu nhi bai hat tieng anh contributed a whooping 260 entries.
staple đinh bấm scissors /ˈsɪzəz/ cái kéo staple remover /ˈsteɪpəl rɪˈmuvər/ đồ gỡ đinh bấm highlighter /ˈhaɪlaɪtər/ bút dạ quang marker /ˈmɑːkər/ bút lông (có ngòi bút lớn) envelope /ˈenvələʊp/ bao thư
jellyfish con sứa octopus /ˈɑːktəpəs/ bạch tuộc pufferfish /ˈpʌfərfɪʃ/ cá nóc squid /skwɪd/ con mực starfish /ˈstɑːrfɪʃ/ sao biển stingray /ˈstɪŋreɪ/ cá đuối
folder bìa đựng hồ sơ carbon paper /ˈkɑrbən ˈpeɪpər/ giấy than paper clip /ˈpeɪpər klɪp/ kẹp giấy rubber stamp /ˈrʌbər stæmp/ con dấu cao su clipboard /ˈklɪpbɔːrd/ tấm bìa kẹp hồ sơ stapler /ˈsteɪplər/ đồ dập ghim
maths /mæθs/ môn toán music /ˈmjuːzɪk/ âm nhạc art /ɑːrt/ môn mỹ thuật English /’iɳgliʃ/ môn tiếng Anh Spanish /’spæniʃ/ tiếng Tây Ban Nha geography /dʒiˈɒɡrəfi/ địa lí history /ˈhɪstəri/ môn / ngành lịch sử science /saɪəns/ bộ môn khoa học information technology /ˌɪnfərˈmeɪʃn tekˈnɑːlədʒi/ công nghệ thông tin physical education môn thể dục
microwave /ˈmaɪkrəʊweɪv/ lò vi sóng blender /ˈblendər/ máy xay thức ăn corkscrew /ˈkɔːkskruː/ cái mở nút chai rượu tin opener /tɪn ˈoʊpənər/ dụng cụ mở đồ hộp toaster /ˈtəʊstər/ máy nướng bánh mì steamer /stiːmər/ nồi hấp, nồi đun hơi
squirrel con sóc kangaroo /ˌkæŋɡərˈuː/ con chuột túi koala /koʊˈɑːlə/ gấu koala panda /ˈpændə/ con gấu trúc platypus /ˈplætɪpəs/ thú mỏ vịt flying squirrel sóc bay
infirmary phòng y tế hall /hɔːl/ hội trường gym /dʒɪm/ phòng tập dượt thể dục classroom /ˈklɑːsruːm/ phòng học, lớp học schoolyard /ˈskuːljɑːrd/ sân trường staffroom /ˈstæfruːm/ phòng giáo viên
teacher giáo viên test /test/ bài kiểm tra textbook /ˈtekstbʊk/ sách giáo khoa timetable /ˈtaɪmˌteɪbl/ thời gian biểu, lịch trình uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ đồng phục yearbook /ˈjɪrbʊk/ kỷ yếu
bus xe buýt field trip /fild trɪp/ chuyến đi thực địa homework /ˈhəʊmwɜːk/ bài tập về nhà principal /ˈprɪnsəpəl/ hiệu trưởng trường trung học bell /bel/ cái chuông lunch box /lʌnʧ bɑks/ hộp chứa thức ăn
sink bồn rửa faucet /ˈfɔːsɪt/ vòi nước soap /səʊp/ xà bông, xà phòng sponge /spʌndʒ/ miếng mút rửa chén dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃər/ máy rửa chén washing-up liquid /ˌwɑːʃɪŋ ˈʌp lɪkwɪd/ nước rửa chén
Blog Chia sẻ kinh nghiệm và kỹ năng học tiếng Anh qua hình ảnh. Kết hợp với những hình ảnh minh họa dễ hiểu, vui nhộn sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả nhất
Blog học tiếng Anh
Email: hinhanhtienganh@gmail.com
Địa chỉ: Hà Nội
Mo-Fr: 8:00-19:00
Sa: 8:00-14:00
So: closed