Entries by thieu nhi bai hat tieng anh

Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo và tín ngưỡng (phần 1)

Christianity /,kristi’æniti/ Cơ đốc giáo Roman Catholicism Thiên chúa giáo, công giáo Buddhism /’budizm/ Phật giáo Islam /’izlɑ:m/ Hồi giáo (dựa trên giáo lý của nhà tiên tri Muhammad) Hinduism /’hindu:izm/ Ấn-độ giáo, Hin-du giáo Judaism /’dʤu:deiizm/ Do thái giáo Shintoism Thần đạo Atheism /ˈeɪθiɪzəm/ chủ nghĩa vô thần Confucianism /kən’fju:ʃjənist/ đạo Khổng Taoism đạo […]

Từ vựng tiếng Anh về lễ Halloween

jack-o’-lantern đèn ma trick or treat /trɪk ɔr trit/ (phong tục trẻ em) cho kẹo hay bị ghẹo bat /bæt/ con dơi cauldron /ˈkɔːldrən/ vạc (để nấu) skeleton /ˈskelɪtən/ bộ xương coffin /ˈkɔːfɪn/ quan tài tombstone /ˈtuːmstoʊn/ bia mộ cemetery /ˈsemətri/ nghĩa trang corpse /kɔːrps/ xác chết (của người), tử thi witch /wɪtʃ/ mụ phù […]

Từ vựng tiếng Anh về dấu câu (phần 1)

Dot /dɒt/ dấu chấm Comma /ˈkɑːmə/ dấu phẩy Colon /ˈkoʊlən/ hai chấm Semicolon /ˈsemikoʊlən/ dấu chấm phẩy Exclamation mark dấu chấm than Question mark /ˈkwestʃən mɑːrk/ dấu chấm hỏi Ellipsis /ɪˈlɪpsɪs/ dấu ba chấm Hyphen /ˈhaɪfn/ dấu gạch ngang Dash dấu gạch ngang dài Apostrophe /əˈpɑːstrəfi/ dấu phẩy phía trên bên phải

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề biển

Sea /siː/ biển Ocean /ˈəʊʃən/ đại dương Wave /weɪv/ sóng Island /ˈaɪlənd/ hòn đảo Harbor, Port cảng biển Lighthouse /ˈlaɪthaʊs/ Hải đăng (đèn để giúp thuyền bè định hướng) Submarine /ˌsʌbmərˈiːn/ tàu ngầm Ship /ʃɪp/ tàu Boat /bəʊt/ thuyền (nhỏ) Captain /ˈkæptɪn/ thuyền trưởng (trong môn thể dục vua: đội trưởng) Fisherman /ˈfɪʃəmən/ người đánh […]

Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

ambitious /æmˈbɪʃəs/ nhiều hoài bão individualistic /ˌɪndɪˌvɪdʒuəˈlɪstɪk/ theo chủ nghĩa cá nhân emotional /ɪˈməʊʃənəl/ dễ xúc động careless /ˈkeələs/ bất cẩn likeable dễ thương, đáng yêu shy /ʃaɪ/ nhút nhát, rụt rè chatty /ˈtʃæti/ hay chuyện trò moody /ˈmuːdi/ tính khí thất thường tolerant /ˈtɒlərənt/ khoan dung cheerful /ˈtʃɪəfəl/ vui vẻ outgoing /ˈaʊtɡəʊɪŋ/ thân mật, […]