Entries by thieu nhi bai hat tieng anh

Từ vựng tiếng Anh về hành động

march /mɑːrtʃ/ diễu hành walk /wɔːk/ đi bộ run /rʌn/ chạy crawl /krɔːl/ bò, trườn tiptoe /ˈtɪptoʊ/ nhón chân drag /dræɡ/ kéo push /pʊʃ/ đẩy jump /dʒʌmp/ nhảy leap /liːp/ nhảy cao lên hay về phía trước hop /hɒp/ nhảy nhún một chân skip /skɪp/ nhảy dây crouch ngồi co lại hit /hɪt/ đánh stretch […]

Động từ tiếng Anh về nấu ăn

grate nạo, xát grill /ɡrɪl/ nướng layer /ˈler/ sắp từng lớp, từng tầng level /ˈlevəl/ san bằng melt /melt/ làm tan ra, chảy ra pinch /pɪntʃ/ ngắt, véo, kẹp pour /pɔːr/ rót scramble trộn lại serve /sɜːv/ dọn ra ăn simmer /ˈsɪmər/ ninh nhỏ lửa slice /slaɪs/ cắt ra từng lát mỏng, lạng spread /spred/ […]

Từ vựng tiếng Anh về những loài chim

owl /aʊl/ cú penguin /ˈpeŋɡwɪn/ chim cánh cụt turkey gà tây duck /dʌk/ vịt parrot /ˈpærət/ vẹt ostrich /ˈɑːstrɪtʃ/ đà điểu rooster /ˈruːstər/ gà trống nhà chick /tʃɪk/ gà con, chim con vulture /’vʌltʃə/ chim kền kền pigeon /ˈpɪdʒɪn/ chim bồ câu goose ngỗng eagle /ˈiːɡl/ đại bàng hen /hen/ gà mái sparrow chim sẻ […]

Từ vựng tiếng Anh về cơ thể động vật

trunk /trʌŋk/ vòi voi tusk /tʌsk/ ngà voi whiskers /’wisk z/ lông dài cứng mọc gần mồm của mèo, chuột… tail /teɪl/ đuôi horns /hɔːn/ sừng mane /meɪn/ bờm wing /wɪŋ/ cánh feather /ˈfeðər/ lông vũ fang răng nanh tongue /tʌŋ/ lưỡi antlers /ˈæntlər/ gạc (hươu, nai) fin /fɪn/ vây