cach-goi-ten-cac-van-de-nong-bang-tieng-anh

Cách gọi tên các vấn đề nóng bằng tiếng Anh

Rate this post

Các vấn đề nóng trong xã hội luôn được nhiều người quan tâm. Các chương trình thời sự hàng ngày cũng thường xuyên nhắc đến những vấn đề này. Sau đây là một số tên gọi về các vấn đề nóng bằng tiếng Anh mà bạn nên biết. Hình ảnh tiếng Anh theo chủ đề sẽ giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn!

cach-goi-ten-cac-van-de-nong-bang-tieng-anh

Cách gọi tên các vấn đề nóng bằng tiếng Anh

Các vấn đề nóng hiện nay như thói quan liêu, chảy máu chất xám, lạm dụng trẻ em… Những vấn đề này để hiểu rõ hơn, các bạn nên nắm được những khái niệm cơ bản nhất. Sau đây là tên gọi các vấn đề nóng bằng tiếng Anh, các bạn có thể tìm thêm hình ảnh liên quan đến vấn đề đó để học và luyện tập.

– abortion (n): tình trạng nạo phá thai

– brain drain: tình trạng chảy máu chất xám

– bureaucracy (n): thói quan liêu

– child abuse: lạm dụng trẻ em

– civil rights: quyền công dân

– cohabitation (n): sống thử

– corruption (n): nạn tham nhũng

– disease (n): bệnh dịch

– domestic violence: bạo lực gia đình

– extreme weather: thời tiết khắc nghiệt

– food security: an ninh lương thực

– gender inequality: bất bình đẳng giới tính

– homelessness (n): tình trạng vô gia cư

– human rights: nhân quyền

– human trafficking: nạn buôn người

– illiteracy (n): nạn mù chữ

– juvenile delinquency: tội phạm vị thành niên

– malnutrition (n): tình trạng suy dinh dưỡng

– national sovereignty: chủ quyền quốc gia

– organ smuggling: buôn lậu nội tạng

– persecution (n): sự đàn áp, bức hại

– population aging: sự già hóa dân số

– poverty (n): cảnh nghèo khó

– prostitution (n): nạn mại dâm

– racism (n): nạn phân biệt chủng tộc

– same-sex marriage: hôn nhân đồng tính

– school violence: bạo lực học đường

– sexual harassment: quấy rối tình dục

– smuggling (n): nạn buôn lậu

cach-goi-ten-cac-van-de-nong-bang-tieng-anh

– social inequality: bất bình đẳng xã hội

– social welfare: phúc lợi xã hội

– starvation (n): nạn đói

– suicide (n): sự tự tử

– tax evasion: trốn thuế

– teen pregnancy: tình trạng mang thai vị thành niên

– terrorism (n): hiểm họa khủng bố

– unemployment (n): tình trạng thất nghiệp

– wage inequality: bất bình đẳng tiền công

– water shortage: thiếu nước

– wealth gap: khoảng cách giàu nghèo

Cách gọi tên các vấn đề nóng bằng tiếng Anh hi vọng sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng tiếng Anh đơn giản nhưng cần thiết và  vận dụng tốt nhất vào giao tiếp hàng ngày.  Học tiếng Anh thú vị với những chủ điểm quan trọng nhất nhé! Hình ảnh tiếng Anh thú vị và dễ học!

0 replies

Leave a Reply

Want to join the discussion?
Feel free to contribute!

Trả lời