Cụm từ tiếng Anh với Make, Do, Have

Rate this post
  • do someone a favor

    giúp đỡ ai

  • do your hair

    làm tóc

  • do the shopping

    đi mua sắm

  • do your best

    cố gắng hết sức

  • do your homework

    làm bài tập về nhà

  • do the dishes

    rửa chén bát

  • do your taxes

    nộp thuế