Động từ tiếng Anh về nấu ăn
-
grate
nạo, xát
-
grill
/ɡrɪl/
nướng
-
layer
/ˈler/
sắp từng lớp, từng tầng
-
level
/ˈlevəl/
san bằng
-
melt
/melt/
làm tan ra, chảy ra
-
pinch
/pɪntʃ/
ngắt, véo, kẹp
-
pour
/pɔːr/
rót
-
scramble
trộn lại
-
serve
/sɜːv/
dọn ra ăn
-
simmer
/ˈsɪmər/
ninh nhỏ lửa
-
slice
/slaɪs/
cắt ra từng lát mỏng, lạng
-
spread
/spred/
rải, phết