Hình ảnh tiếng Anh cho trẻ chủ đề thời tiết (phần 4)
Hình ảnh tiếng Anh liên quan đến chủ đề thời tiết giúp các em ghi nhớ từ vựng tiếng Anh đã học tốt hơn. Đây cũng là cách giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.
Hình ảnh tiếng Anh cho trẻ chủ đề thời tiết (phần 4)
Icicle: cột băng, trụ băng
Melt: Động từ: làm tan ra, làm chảy
Snow: tuyết
Ski: (số nhiều ski, skis): Xki, ván trượt tuyết
Slush: (cũng như slosh): tuyết tan
Snowball: hòn tuyết, nắm tuyết (để ném nhau)
Snow-blind: Tính từ: (mắt) bị chói tuyết, bị loá vì tuyết
Snowman: người tuyết (người ta cho là sống ở miền núi cao trên dãy Chu-mu-lung-ma)
Snowy: Tính từ: đầy tuyết, phủ tuyết, nhiều tuyết
Thaw: sự tan (của tuyết)
Toboggan: xe trượt băng
Airless: Tính từ: lặng gió
Anemometer: (khí tượng) thiết bị đo vận tốc gió
Scale: cái đĩa cân
BecalmedAdjective: (tàu thuyền) đứng yên, không thể di chuyển vì không có gió
Blow: Động từ: thổi (gió)
Breeze: gió nhẹ
Breezy: có gió hiu hiu
Crosswind: gió ngược chiều
Cyclone: khí xoáy thuận, khí xoáy tụ