Hình ảnh tiếng Anh cho trẻ chủ đề thời tiết (phần 5)
Những hình ảnh tiếng Anh về các từ vựng liên quan đến chủ đề thời tiết sẽ giúp các em mở rộng vốn từ và ghi nhớ tốt hơn.
Hình ảnh tiếng Anh cho trẻ chủ đề thời tiết (phần 5)

Downwind: Phó từ: theo chiều gió, theo hướng gió thổi

Dust storm: bão bụi

Gale: cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão

Gust: cơn gió mạnh

Gusty: Tính từ: gió bão, dông tố

Hurricane: bão (gió cấp 8), cơn bão tố

Mistral: gió mixtran

Northerly: Tính từ: (thuộc) hướng bắc

Prevailing: Tính từ: thường thổi trong một khu vực gió

Sirocco: (số nhiều siroccos): gió xirôcô (thổi từ sa mạc Xa-ha-ra)

Twister: cơn gió giật, cơn gió xoáy

Typhoon: bão to (bão nhiệt đới dữ dội xảy ra ở tây Thái Bình Dương)

Westerly: Tính từ: tây

Whirlwind: gió cuốn, gió lớn

Wind: gió

Chill: Tính từ: lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh

Windless: Tính từ: không có gió, lặng gió

Windy: Tính từ: có gió, lắm gió, lộng gió

Zephyr: gió tây






