Hình ảnh tiếng Anh cho trẻ chủ đề thời tiết (phần 6)
Những từ vựng tiếng Anh kèm theo hình ảnh tiếng Anh liên quan đến chủ đề thời tiết hi vọng sẽ giúp các em ghi nhớ từ vựng tốt hơn khi luyện tập.
Hình ảnh tiếng Anh cho trẻ chủ đề thời tiết (phần 6)
Aftershock: (địa lý,địa chất) dư chấn
Aid: sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ
Cataclysm: đại hồng thuỷ
Disaster: tai hoạ, thảm hoạ, tai ách
Electrical storm: bão điện; sự xáo trộn khí quyển làm phát sinh dòng điện
Epicentre: (địa lý,địa chất) tâm động đất ((cũng) epicentrum)
Erupt: Động từ: phun (núi lửa)
Eruptive: Tính từ: nổ ra; có xu hướng nổ ra, có xu hướng nổi lên
Eye: mắt bão
Flash: ánh sáng loé lên; tia
Landslide: sự lở đất
Lava: Lava, dung nham
Magnitude: độ sáng biểu kiến (của thiên thể), độ lớn (của sao)
Relief: đồ cứu trợ
Tidal: Tính từ: (thuộc) thuỷ triều, liên quan đến thuỷ triều, do thuỷ triều, chịu ảnh hưởng của thuỷ triều
Tremor: sự chấn động nhẹ (đất), cơn địa chấn
Volcanic: Tính từ: (thuộc) núi lửa
Volcano: (số nhiều volcanoes): núi lửa
Waterspout: vòi rồng; cây nước
Windstorm: bão