Hình ảnh tiếng Anh cho trẻ chủ đề tính cách (phần 3)

5 (100%) 1 vote

Tiếp tục giới thiệu tới các em những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề  tính cách kèm hình ảnh tiếng Anh giúp các em ghi nhớ từ vựng tốt hơn khi học.

Hình ảnh tiếng Anh cho trẻ chủ đề tính cách (phần 3)

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-tinh-cach-phan-3

Depressive: Tính từ: Làm suy nhược, làm suy yếu

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-tinh-cach-phan-3

Crazy: Tính từ: quá say mê

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-tinh-cach-phan-3

Funny: Tính từ: buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-tinh-cach-phan-3

Mad: Tính từ: điên, cuồng, mất trí

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-tinh-cach-phan-3

Insane: Tính từ: điên, điên cuồng, mất trí

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-tinh-cach-phan-3

Neurotic: Tính từ: loạn thần kinh chức năng

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-tinh-cach-phan-3

Abrupt: Tính từ: cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-tinh-cach-phan-3

Abrasive: Tính từ: gay gắt, khắc nghiệt

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-tinh-cach-phan-3

Bitchy: Tính từ: có ác ý

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-tinh-cach-phan-3

Harsh: Tính từ: lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-tinh-cach-phan-3

Hateful: Tính từ: đầy căm thù, đầy căm hờn

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-tinh-cach-phan-3

Impudent: Tính từ: trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-tinh-cach-phan-3

Horrible: Tính từ: kinh khủng, kinh khiếp

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-tinh-cach-phan-3

Icy: Tính từ: (nghĩa bóng) lạnh lùng, lânh đạm (thái độ…)

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-tinh-cach-phan-3

Insolent: Tính từ: xấc láo, láo xược

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-tinh-cach-phan-3

Mean: Tính từ: hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-tinh-cach-phan-3

Fun: sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-tinh-cach-phan-3

Nasty: Tính từ: bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-tinh-cach-phan-3

Unfriendly: Tính từ: không thân mật, không thân thiện

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-tinh-cach-phan-3

Unpleasant: Tính từ: khó ưa, xấu, khó chịu, đáng ghét

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-tinh-cach-phan-3

Unkind: Tính từ: không tử tế, không tốt

hinh-anh-tieng-anh-cho-tre-chu-de-tinh-cach-phan-3

Vulgar: Tính từ: thô bỉ, thô tục