
Từ vựng tiếng Anh về những loại giường
four-poster bed
/fɔːr ˈpoʊstər bed/
giường…

Từ vựng tiếng Anh về những loại ghế
armchair
/ˈɑːmˌtʃeər/
ghế bành
sofa
/ˈsəʊfə/
ghế…

Từ vựng tiếng Anh về cây cối (phần 4)
fertilizer
/ˈfɜːtɪlaɪzər/
phân bón
pesticide
/ˈpestɪsaɪd/
thuốc…

Từ vựng tiếng Anh về cây cối (phần 3)
bush
/bʊʃ/
bụi cây
hedge
/hedʒ/
hàng…

Từ vựng tiếng Anh về cây cối (phần 2)
seed
/siːd/
hạt giống
bulb
/bʌlb/
củ
petal
/ˈpetəl/
cánh…

Từ vựng tiếng Anh về các hình căn bản (phần 2)
crescent
/ˈkresənt/
hình lưỡi liềm
sphere
/sfɪr/
hình…

Từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng (phần 2)
sword
/sɔːd/
thanh gươm, kiếm
sculpture
/ˈskʌlptʃər/
tượng…

Từ vựng tiếng Anh về viện nơi giữ gìn và trưng bày (phần 1)
mummy
/ˈmʌmi/
xác ướp
skeleton
/ˈskelɪtən/
bộ…

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ (phần 6)
hoe
/hoʊ/
cái cuốc
spade
/speɪd/
cái…
https://giaovienvietnam.com/hinh-anh-tieng-anh/wp-content/uploads/2017/04/636273788747179309_1555_0.jpg
344
667
thieu nhi bai hat tieng anh
https://giaovienvietnam.com/hinh-anh-tieng-anh/wp-content/uploads/2017/03/LOGO-hinhanhtienganh-alokiddy-300x300.png
thieu nhi bai hat tieng anh2017-04-09 00:00:002017-04-09 16:54:17Từ vựng tiếng Anh về những dụng cụ (phần 5)