Từ vựng tiếng Anh về những loại giường
four-poster bed
/fɔːr ˈpoʊstər bed/
giường…
Từ vựng tiếng Anh về những loại ghế
armchair
/ˈɑːmˌtʃeər/
ghế bành
sofa
/ˈsəʊfə/
ghế…
Từ vựng tiếng Anh về cây cối (phần 4)
fertilizer
/ˈfɜːtɪlaɪzər/
phân bón
pesticide
/ˈpestɪsaɪd/
thuốc…
Từ vựng tiếng Anh về cây cối (phần 3)
bush
/bʊʃ/
bụi cây
hedge
/hedʒ/
hàng…
Từ vựng tiếng Anh về cây cối (phần 2)
seed
/siːd/
hạt giống
bulb
/bʌlb/
củ
petal
/ˈpetəl/
cánh…
Từ vựng tiếng Anh về các hình căn bản (phần 2)
crescent
/ˈkresənt/
hình lưỡi liềm
sphere
/sfɪr/
hình…
Từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng (phần 2)
sword
/sɔːd/
thanh gươm, kiếm
sculpture
/ˈskʌlptʃər/
tượng…
Từ vựng tiếng Anh về viện nơi giữ gìn và trưng bày (phần 1)
mummy
/ˈmʌmi/
xác ướp
skeleton
/ˈskelɪtən/
bộ…
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ (phần 6)
hoe
/hoʊ/
cái cuốc
spade
/speɪd/
cái…