![](../../../wp-content/uploads/2016/12/636165493663472847_1555_0.jpg)
Từ vựng tiếng Anh về ngôi nhà
fence
/fens/
hàng rào, bờ giậu
front door
/frʌnt…
![](../../../wp-content/uploads/2016/11/636156293177850945_1555_0.jpg)
Từ vựng tiếng Anh về lễ Tạ ơn
Native American
thổ dân châu Mỹ
pilgrim
/ˈpɪlɡrɪm/
người…
![](../../../wp-content/uploads/2016/11/636153399014053344_1555_0.jpg)
Từ vựng tiếng Anh về khách sạn (Phần 1)
hotel
/həʊˈtel/
khách sạn
motel
/məʊˈtel/
khách…
![](../../../wp-content/uploads/2016/11/636140701826743114_1555_0.jpg)
Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo và tín ngưỡng (phần 1)
Christianity
/,kristi'æniti/
Cơ đốc giáo
Roman…
![](../../../wp-content/uploads/2016/10/636134655771580087_1555_0.jpg)
![](../../../wp-content/uploads/2016/10/636128608348259005_1555_0.jpg)
![](../../../wp-content/uploads/2016/10/636125827158854574_1555_0.jpg)
![](../../../wp-content/uploads/2016/10/636125825284270072_1555_0.jpg)
![](../../../wp-content/uploads/2016/10/636125823496726525_1555_0.jpg)
![](../../../wp-content/uploads/2016/10/636125821819039040_1555_0.jpg)