Từ vựng tiếng Anh về ngôi nhà
fence
/fens/
hàng rào, bờ giậu
front door
/frʌnt…
Từ vựng tiếng Anh về lễ Tạ ơn
Native American
thổ dân châu Mỹ
pilgrim
/ˈpɪlɡrɪm/
người…
Từ vựng tiếng Anh về khách sạn (Phần 1)
hotel
/həʊˈtel/
khách sạn
motel
/məʊˈtel/
khách…
Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo và tín ngưỡng (phần 1)
Christianity
/,kristi'æniti/
Cơ đốc giáo
Roman…