Từ vựng tiếng Anh chỉ tổng số lượng (1)
-
bunch
/bʌntʃ/
chùm/bó/buồng
-
sheet
/ʃiːt/
tờ, miếng
-
game
/ɡeɪm/
một ván (cờ, tennis)
-
crowd
/kraʊd/
một đám (người)
-
group
/ɡruːp/
nhóm
-
slice
/slaɪs/
lát (chỉ thức ăn)
-
pair
/peər/
cặp, đôi
-
piece
/piːs/
miếng, mẩu, mảnh…
-
set
/set/
một bộ dụng cụ (để sửa chữa hoặc chơi thể thao)
-
lump
/lʌmp/
cục, tảng, miếng
-
swarm
một đàn (côn trùng)
-
herd
/hɜːd/
bầy (động vật)
-
flock
/flɒk/
một đàn (cừu hoặc chim)
-
shoal
một đàn cá
-
pack
/pæk/
một đàn (sói, thường là động vật ăn thịt)
-
school
/skuːl/
một đàn cá hay sinh vật biển