Từ vựng tiếng Anh chỉ tổng số lượng (2)

Rate this post
  • can

    /kæn/



    lon (nước ngọt hoặc bia)

  • bottle

    /ˈbɒtl/



    chai (bia)

  • tub

    /tʌb/



    hũ (kem, bơ, sữa chua)

  • tube

    /tjuːb/



    tuýp (thuốc đánh răng)

  • box

    /bɒks/



    hộp (sô-cô-la, khăn giấy)

  • jar

    /dʒɑːr/



    lọ (mứt)

  • packet

    /ˈpækɪt/



    gói (trà, kẹo)

  • pint

    /paɪnt/



    một cốc (bia)

  • leg

    /leɡ/



    chân (gà, chim)

  • steak

    /steɪk/



    lát (cá)

  • loaf

    /louf/

    ổ (bánh mì)

  • bag

    /bæɡ/



    túi (khoai tây chiên)

  • breast

    /brest/



    ức (gà, chim)

  • dozen

    /ˈdʌzn/



    một tá (trứng, bánh mì)