Từ vựng tiếng Anh chỉ tổng số lượng (3)

Rate this post
  • barrel

    /ˈbærəl/



    một thùng (rượu)

  • sliver

    /’slivə/

    miếng, mảnh vụn, mảnh nhỏ (gỗ..)

  • rasher

    /’ræʃə/

    lát (thịt muối, giăm bông)

  • gang



    nhóm, băng đảng (tội phạm có tổ chức)

  • pinch

    /pɪntʃ/



    một nhúm (muối, đường)

  • speck

    /spek/

    một đốm rất nhỏ (bụi)

  • sack

    /sæk/



    một bao (gạo, khoai tây)

  • crate

    /kreɪt/



    một két (bia, rượu)

  • pack

    /pæk/



    một nắm, một bó, một gói

  • grain

    /ɡreɪn/



    một hạt (muối)

  • coat

    /kəʊt/



    một lớp (sơn)

  • stream

    /striːm/



    một dòng (người hoặc phương tiện)

  • mountain

    /ˈmaʊntɪn/



    một núi (công việc)

  • sea

    /siː/



    một biển (người)

  • bag

    /bæɡ/



    chỉ tổng số lượng rất nhiều

  • flood

    /flʌd/



    dòng (nước mắt) tuôn ra