từ vựng tiếng Anh chủ đề trung thu có hình ảnh

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tết

Rate this post

Tết là thời gian quây quần bên gia đình. Tết cũng là chủ đề hay và quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày mà chúng ta có thể học thêm rất nhiều từ vựng đó.

tu-vung-tieng-anh-lien-quan-den-tet

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tết

Liên quan đến tết có các khái niệm liên quan, những đồ vật, hoạt động liên quan đến tết. Tết cũng là thời gian sum họp gia đình, thời gian quây quần bên người thân. Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến tết mà chúng tôi giới thiệu dưới đây sẽ giúp các bạn mở rộng thêm vốn từ vựng và luyện tiếng Anh hàng ngày.

– Crucial moments: Những thời khắc quan trọng

– Lunar New Year: Tết Nguyên Đán

– Lunar / lunisolar calendar: Lịch Âm lịch

– Before New Year’s Eve: Tất Niên

– New Year’s Eve: Giao Thừa

– The New Year: Tân Niên

– Flowers (Các loại hoa/ cây)

– Peach blossom: Hoa đào

– Apricot blossom: Hoa mai

– Kumquat tree: Cây quất

– Chrysanthemum: Cúc đại đóa

– Marigold: Cúc vạn thọ

– Paperwhite: Hoa thủy tiên

– Orchid: Hoa lan

– The New Year tree: Cây nêu

– Chung Cake / Square glutinous rice cake: Bánh Chưng

– Sticky rice: Gạo nếp

– Jellied meat: Thịt đông

– Pig trotters: Chân giò

– Dried bamboo shoots: Măng khô

– Lean pork paste: Giò lụa

– Pickled onion: Dưa hành

– Pickled small leeks: Củ kiệu

– Roasted watermelon seeds: Hạt dưa.

– Dried candied fruits: Mứt

– Mung beans: Hạt đậu xanh

tu-vung-tieng-anh-lien-quan-den-tet

– Fatty pork: Mỡ lợn

– Water melon: Dưa hấu

– Coconut: Dừa

– Pawpaw (papaya): Đu đủ

– Mango: Xoài

– Spring festival: Hội xuân

– Family reunion: Cuộc đoàn tụ gia đình

– Five – fruit tray: Mâm ngũ quả.

– Banquet: bữa tiệc/ cỗ (“Tet banquet” – 2 từ này hay đi cùng với nhau nhé)

– Parallel: Câu đối

– Ritual: Lễ nghi

– Dragon dancers: Múa lân

– Calligraphy pictures: Thư pháp

– Incense: Hương trầm

– Altar: bàn thờ

– Worship the ancestors: Thờ cúng tổ tiên

– Superstitious: mê tín

– Taboo: điều cấm k

– The kitchen god: Táo quân

– Fireworks: Pháo hoa.

– Firecrackers: Pháo (Pháo truyền thống, đốt nổ bùm bùm ý)

– First caller: Người xông đất

– To first foot: Xông đất

– Lucky money: Tiền lì xì

– Red envelop: Bao lì xì

– Altar: Bàn thờ.

– Decorate the house: Trang trí nhà cửa.

– Expel evil: xua đuổi tà ma (cái này là công dụng của The New Year Tree).

– Health, Happiness, Luck & Prosperity: “Khỏe mạnh, Hạnh phúc, May mắn, & Thịnh vượng” là những từ không thể thiếu trong mỗi câu chúc Tết.

– Go to pagoda to pray for: Đi chùa để cầu ..

– Go to flower market: Đi chợ hoa

– Visit relatives and friends: Thăm bà con bạn bè

– Exchange New year’s wishes: Thúc Tết nhau

– Dress up: Ăn diện

– Play cards: Đánh bài

– Sweep the floor: Quét nhà

Để ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh liên quan đến tết mà chúng tôi giới thiệu ở trên, bạn nên lưu lại và luyện tập hàng ngày nhé. Cố gắng sử dụng vào giao tiếp hàng ngày càng nhiều càng tốt sẽ giúp nhớ từ vựng một cách hiệu quả đó. Học tiếng Anh qua hình ảnh theo chủ đề sẽ giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn!

0 replies

Leave a Reply

Want to join the discussion?
Feel free to contribute!

Trả lời