Từ vựng tiếng Anh về 12 con giáp

Rate this post

  • 1.
    The Rat


  • 2.
    The Ox

    Sửu


  • 3.
    The Tiger

    Dần


  • 4.
    The Cat

    Mẹo


  • 5.
    The Dragon

    Thìn


  • 6.
    The Snake

    Tỵ


  • 7.
    The Horse

    Ngọ


  • 8.
    The Goat

    Mùi


  • 9.
    The Monkey

    Thân


  • 10.
    The Rooster

    Dậu


  • 11.
    The Dog

    Tuất


  • 12.
    The Pig

    Hợi