Từ vựng tiếng Anh về Ăn Uống

Rate this post
  • gnaw



    gặm

  • bite

    /baɪt/



    cắn

  • chew

    /tʃuː/



    nhai

  • swallow

    /ˈswɒləʊ/



    nuốt

  • taste

    /teɪst/



    nếm

  • glug

    /ɡlʌɡ/



    uống ừng ực

  • nibble



    gặm nhấm từng ít một

  • digest

    /daɪˈdʒest/



    tiêu hoá