Từ vựng tiếng Anh về Bài tây
-
playing card
bài tây
-
wild card
lá bài được gán giá trị ý nghĩa của bất kì một lá bài nào khác
-
deck
/dek/
bộ bài
-
hand
/hænd/
sắp bài có trên tay
-
play
/pleɪ/
lượt chơi
-
face card
mặt có hình của bài
-
suit
/suːt/
nước bài (bộ bài nhỏ)
-
spade
bích
-
diamond
/ˈdaɪmənd/
rô
-
heart
/hɑːt/
cơ
-
club
/klʌb/
nhép
-
jack
/dʒæk/
quân bồi
-
queen
/kwiːn/
quân đầm
-
king
/kɪŋ/
quân già
-
ace
/eɪs/
quân át
-
joker
/ˈdʒoʊkər/
quân phăng teo