Từ vựng tiếng Anh về Bệnh tật

Rate this post
  • toothache

    /ˈtuːθeɪk/



    đau răng

  • backache

    /ˈbækeɪk/



    đau lưng

  • stomach ache



    đau bụng

  • earache

    /ˈɪreɪk/



    đau tai

  • headache

    /ˈhedeɪk/



    đau đầu

  • sore throat

    đau cổ họng

  • measles

    /ˈmiːzlz/



    bệnh sởi

  • flu

    /fluː/



    bệnh cảm cúm

  • broken leg

    gãy chân

  • fever

    /ˈfiːvər/



    sốt

  • cramp

    /kræmp/



    bị chuột rút (vọp bẻ)

  • runny nose

    chảy nước mũi