Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá

Rate this post
  • dive

    /daɪv/



    giả vờ ngã để ngả vạ (trong thể thao)

  • book

    /bʊk/



    phạt thẻ

  • equalizer

    /ˈiːkwəlaɪz/



    bàn gỡ hòa

  • net

    /net/



    ghi bàn

  • cross

    /krɒs/



    chuyền bóng, tạt bóng

  • clean sheet

    giữ sạch lưới

  • woodwork



    khung thành

  • take the lead

    dẫn bàn

  • offside

    /ˌɔːfˈsaɪd/



    việt vị