Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá

1.8 (36%) 5 votes
  • Stadium

    /ˈsteɪdiəm/



    sân vận động

  • Pitch

    /pɪtʃ/



    sân bóng đá

  • Scoreboard

    /ˈskɔːbɔːd/



    bảng điểm

  • Goal

    /ɡəʊl/



    khung thành

  • Striker

    /ˈstraɪkər/



    tiền đạo

  • Defender

    /di’fendə/

    hậu vệ

  • Goalkeeper

    /ˈɡoʊlkiːpər/



    thủ môn

  • Referee

    /ˌrefərˈiː/



    trọng tài

  • Assistant referee

    trọng tài biên

  • Coach

    /kəʊtʃ/



    huấn luyện viên

  • Penalty kick

    cú đá phạt đền

  • Corner kick

    cú đá phạt góc

  • Red card

    thẻ đỏ

  • Yellow card

    thẻ vàng

  • Whistle

    /ˈwɪsl/



    còi

  • Captain’s armband

    băng đội trưởng

  • Trophy

    /ˈtroʊfi/



    cúp