Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
-
Stadium
/ˈsteɪdiəm/
sân vận động
-
Pitch
/pɪtʃ/
sân bóng đá
-
Scoreboard
/ˈskɔːbɔːd/
bảng điểm
-
Goal
/ɡəʊl/
khung thành
-
Striker
/ˈstraɪkər/
tiền đạo
-
Defender
/di’fendə/
hậu vệ
-
Goalkeeper
/ˈɡoʊlkiːpər/
thủ môn
-
Referee
/ˌrefərˈiː/
trọng tài
-
Assistant referee
trọng tài biên
-
Coach
/kəʊtʃ/
huấn luyện viên
-
Penalty kick
cú đá phạt đền
-
Corner kick
cú đá phạt góc
-
Red card
thẻ đỏ
-
Yellow card
thẻ vàng
-
Whistle
/ˈwɪsl/
còi
-
Captain’s armband
băng đội trưởng
-
Trophy
/ˈtroʊfi/
cúp