Từ vựng tiếng Anh về bưu điện (phần 1)
-
envelope
/ˈenvələʊp/
bì thư, phong bì
-
stamp
/stæmp/
(con) tem
-
parcel
/ˈpɑːsəl/
kiện hàng, bưu kiện
-
letter
/ˈletər/
(lá) thư
-
scale
/skeɪl/
cái cân
-
postcard
/ˈpəʊstkɑːd/
bưu thiếp