Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ học tập

Rate this post

  • 1.
    ruler

    /ˈruːlər/



    cây thước


  • 2.
    scissors

    /ˈsɪzəz/



    cái kéo


  • 3.
    crayon

    /ˈkreɪən/



    bút sáp màu


  • 4.
    hand sanitizer

    nước rửa tay


  • 5.
    glue bottle

    chai keo


  • 6.
    glue stick

    thỏi keo


  • 7.
    pencil

    /ˈpensəl/



    bút chì


  • 8.
    flash card

    tờ có hình hoặc chữ để dạy và học


  • 9.
    calculator

    /ˈkælkjəleɪtər/



    máy tính


  • 10.
    dictionary

    /ˈdɪkʃəneri/



    từ điển


  • 11.
    coloured pencil

    bút chì màu


  • 12.
    watercolour

    màu nước


  • 13.
    marker

    /ˈmɑːkər/



    bút lông