Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ (phần 6)

Rate this post

  • hoe

    /hoʊ/


    cái cuốc


  • spade

    /speɪd/


    cái xẻng


  • rake

    /reɪk/


    cái cào


  • anvil

    /ˈænvɪl/


    cái đe


  • mallet

    /ˈmælɪt/


    búa gỗ


  • spring

    /sprɪŋ/


    lò xo