Từ vựng tiếng Anh về các hình căn bản (phần 2)
-
crescent
/ˈkresənt/
hình lưỡi liềm
-
sphere
/sfɪr/

hình cầu
-
cube
/kjuːb/
hình lập phương
-
cylinder
/ˈsɪlɪndər/
hình trụ
-
pyramid
/ˈpɪrəmɪd/
hình chóp
-
cone
/koʊn/
hình nón
/ˈkresənt/
hình lưỡi liềm
/sfɪr/

hình cầu
/kjuːb/
hình lập phương
/ˈsɪlɪndər/
hình trụ
/ˈpɪrəmɪd/
hình chóp
/koʊn/
hình nón
Từ vựng tiếng Anh về cây cối (phần 2)