Từ vựng tiếng Anh về các hội viên trong gia đình (phần 2)
-
only child
/ˈoʊnli tʃaɪld/
con một
-
infant
/ˈɪnfənt/
trẻ sơ sinh
-
toddler
/ˈtɒdlər/
đứa bé mới học đi
-
twin
/twɪn/
anh/chị/em sinh đôi
-
triplet
/ˈtrɪplət/
anh/chị/em sinh ba
-
sibling
/ˈsɪblɪŋ/
anh/chị/em ruột