Từ vựng tiếng Anh về các loại cửa hiệu (phần 1)
-
baker’s
/ˈbeɪkər/
cửa hàng bánh mì và bánh ngọt
-
barber’s
/ˈbɑːbər/
tiệm cắt tóc
-
bookshop
/ˈbʊkstɔːr/
nhà sách
-
boutique
/buːˈtiːk/
cửa hàng nhỏ bán đồ lưu niệm hoặc quần áo thời trang
-
butcher’s
/ˈbʊtʃər/
cửa hàng thịt
-
chemist’s
/ˈkemɪst/
hiệu thuốc