Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật (phần 2)

Rate this post
  • alligator

    /ˈælɪɡeɪtər/



    cá sấu

  • bat

    /bæt/



    dơi

  • deer

    /dɪər/



    hươu

  • wolf

    /wʊlfwʊlvz/



    chó sói

  • beaver

    /ˈbiːvər/



    hải ly

  • chipmunk

    /ˈtʃɪpmʌŋk/



    sóc chuột