Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật (phần 3)

Rate this post
  • dolphin

    /ˈdɒlfɪn/



    cá heo

  • shark

    /ʃɑːk/



    cá mập

  • whale

    /weɪl/



    cá voi

  • eel

    /iːl/



    lươn

  • swordfish

    /ˈsɔːdfɪʃ/



    cá kiếm

  • hermit crab



    ốc mượn hồn

  • walrus

    /ˈwɔːlrəs/



    hải mã

  • penguin

    /ˈpeŋɡwɪn/



    chim cánh cụt

  • turtle

    /ˈtɜːtl/



    rùa