Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật (phần 7)

Rate this post
  • squirrel

    con sóc

  • kangaroo

    /ˌkæŋɡərˈuː/



    con chuột túi

  • koala

    /koʊˈɑːlə/



    gấu koala

  • panda

    /ˈpændə/



    con gấu trúc

  • platypus

    /ˈplætɪpəs/



    thú mỏ vịt

  • flying squirrel



    sóc bay