Từ vựng tiếng Anh về các loại vải

Rate this post
  • linen

    /ˈlɪnɪn/



    vải lanh

  • cotton

    /ˈkɒtən/



    vải bông

  • silk

    /sɪlk/



    lụa tơ tằm

  • velvet

    /ˈvelvɪt/



    nhung

  • wool

    /wʊl/



    len

  • chiffon

    /ʃɪˈfɑːn/



    vải the