Từ vựng tiếng Anh về các môn học

Rate this post
  • maths

    /mæθs/



    môn toán

  • music

    /ˈmjuːzɪk/



    âm nhạc

  • art

    /ɑːrt/



    môn mỹ thuật

  • English

    /’iɳgliʃ/

    môn tiếng Anh

  • Spanish

    /’spæniʃ/

    tiếng Tây Ban Nha

  • geography

    /dʒiˈɒɡrəfi/



    địa lí

  • history

    /ˈhɪstəri/



    môn / ngành lịch sử

  • science

    /saɪəns/



    bộ môn khoa học

  • information technology

    /ˌɪnfərˈmeɪʃn tekˈnɑːlədʒi/



    công nghệ thông tin

  • physical education



    môn thể dục