Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề môi trường

Rate this post
  • air pollution

    ô nhiễm không khí

  • soil pollution

    ô nhiễm đất đai

  • water pollution

    ô nhiễm nguồn nước

  • global warming



    sự nóng lên toàn cầu

  • climate change



    biến đổi khí hậu

  • waste disposal

    việc xử lý chất thải

  • natural resource depletion

    cạn kiệt nguồn tài nguyên thiên nhiên

  • deforestation

    /diːˌfɒrɪˈsteɪʃən/



    nạn chặt phá rừng

  • acid rain

    mưa axít

  • overpopulation

    /’ouvə,pɔpju’leiʃn/

    tình trạng dân số quá đông