Từ vựng tiếng Anh về cắm trại (phần 1)

Rate this post
  • backpack

    /ˈbækpæk/



    ba lô

  • sunscreen

    /ˈsʌnskriːn/



    kem chống nắng

  • tent

    /tent/



    lều, rạp

  • map

    /mæp/



    bản đồ

  • rope



    dây thừng

  • boot

    /buːt/



    ủng, giày cao cổ